Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Emperor's Cup-] Machida Zelvia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
[JPN Emperor's Cup-] Tsukuba University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
Machida Zelvia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Machida Zelvia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | 1.76 | 3.70 | 4.70 | B | 1.00 | 0.75 | 0.88 | B | T |
JPN D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.36 | 3.45 | 2.97 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
JPN LC | 22-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.23 | 3.25 | 2.76 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
JPN D1 | 19-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.91 | 3.15 | 3.60 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
JPN D1 | 15-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.45 | 3.45 | T | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | T |
JPN D1 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.25 | 3.55 | 2.18 | H | 0.97 | -0.25 | 0.91 | B | X |
JPN D1 | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | 3.30 | 3.55 | 2.13 | T | 1.01 | -0.25 | 0.87 | T | T |
JPN D1 | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.32 | 3.40 | 3.10 | T | 1.01 | 0.25 | 0.87 | T | X |
JPN D1 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.76 | 3.35 | 2.55 | B | 1.02 | 0 | 0.86 | B | X |
JPN D1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 3 | 2.68 | 3.45 | 2.58 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Tsukuba University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
J-U NCH | 21-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
J-U NCH | 13-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
JE Cup | 21-05-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.97 | 3.50 | 2.01 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
J-U NCH | 23-12-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
J-U NCH | 21-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
J-U NCH | 11-12-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
JE Cup | 01-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
JE Cup | 22-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
J-U NCH | 14-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Machida Zelvia |
Tsukuba University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Machida Zelvia |
Tsukuba University |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 15-06-2024 | Khách | Yokohama Marinos | 3 ngày |
JPN D1 | 22-06-2024 | Chủ | Avispa Fukuoka | 10 ngày |
JPN D1 | 26-06-2024 | Khách | Vissel Kobe | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|