So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
1.25
0.88
0.88
2.25
0.88
1.33
4.20
7.70
Live
0.91
1.5
0.91
0.97
2.5
0.83
1.21
5.00
10.50
Run
5.00
0.25
0.02
4.76
2.5
0.01
10.50
1.01
21.00
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.93
2.25
0.88
1.36
3.75
8.00
Live
0.82
1.5
0.97
1.00
2.5
0.80
1.25
5.00
12.00
Run
0.30
0
2.45
4.50
2.5
0.15
13.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.87
1.25
0.87
0.87
2.25
0.87
1.35
4.10
7.40
Live
0.82
1.5
0.94
0.75
2.25
1.01
1.22
5.00
9.90
Run
0.38
0
1.72
7.14
2.5
0.03
9.90
1.03
21.00
188betSớm
0.89
1.25
0.89
0.89
2.25
0.89
1.33
4.20
7.70
Live
0.88
1.5
0.96
0.98
2.5
0.84
1.23
4.85
9.60
Run
4.76
0.25
0.05
5.00
2.5
0.02
10.50
1.01
21.00
SbobetSớm
-
-
-
0.89
2.25
0.85
-
-
-
Live
0.83
1.5
0.93
0.78
2.25
0.98
1.22
4.55
9.00
Run
0.50
0
1.42
5.88
2.5
0.03
10.50
1.02
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Habitpharm Javor
ChủHòaKhách
Tekstilac
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Habitpharm JavorSo Sánh Sức MạnhTekstilac
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-13] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3094172845311330.0%
15726192023946.7%
15221192581513.3%
623165933.3%
[SER Super liga-] Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613266616.7%

Thành tích đối đầu

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki NisHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd
Radnik SurdulicaHabitpharm Javor
Novi PazarHabitpharm Javor
Habitpharm JavorIMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaHabitpharm Javor
FK Spartak Zlatibor VodaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorMladost Lucani
FK Napredak KrusevacHabitpharm Javor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D124-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.373.252.55H0.8400.98HX
SER D118-05-241 - 2
(0 - 0)
9 - 62.033.402.99T0.790.251.03TT
SER D113-05-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.193.152.88H0.880.250.82TX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 34.853.451.60T0.96-0.750.86TX
SER D101-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.353.75B0.800.51.02BX
SER D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.453.202.51H0.8800.94HX
SER D121-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 92.173.302.79B0.940.250.88BX
SER D115-04-241 - 0
(0 - 0)
0 - 52.303.202.67B0.7701.05BX
SER D108-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.133.152.99T0.880.250.94TX
SER D104-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 42.043.153.20B0.780.251.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Tekstilac            
Chủ - Khách
TekstilacMacva Sabac
Semendrija 1924Tekstilac
TekstilacFK Graficar Beograd
TekstilacFK Radnicki Sremska Mitrovica
Jedinstvo UBTekstilac
TekstilacOFK Beograd
IndjijaTekstilac
FK VrsacTekstilac
TekstilacMladost Novi Sad
Semendrija 1924Tekstilac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5
SER D218-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 6
SER D212-05-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1
SER D207-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.773.254.050.770.50.99X
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.350.950.50.75T
SER D227-04-241 - 2
(0 - 0)
8 - 4
SER D220-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2
SER D215-04-242 - 1
(2 - 0)
- 1.423.805.400.8010.90T
SER D208-04-241 - 2
(0 - 0)
-
SER D203-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.352.962.800.7201.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Habitpharm JavorSo sánh số liệuTekstilac
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Habitpharm Javor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem16XemXem4XemXem17XemXem43.2%XemXem16XemXem43.2%XemXem20XemXem54.1%XemXem
18XemXem9XemXem3XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Tekstilac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
522133.3%Xem360.0%240.0%Xem
Habitpharm Javor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem14XemXem9XemXem14XemXem37.8%XemXem11XemXem29.7%XemXem15XemXem40.5%XemXem
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem3XemXem16.7%XemXem
19XemXem7XemXem5XemXem7XemXem36.8%XemXem2XemXem10.5%XemXem12XemXem63.2%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem
Tekstilac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
521240.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Habitpharm Javor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Tekstilac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Habitpharm Javor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Tekstilac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Habitpharm Javor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Tekstilac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Habitpharm Javor
Chấn thương
Án treo giò
Tekstilac
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng% []
  • [4] 13.3%Hòa% []
  • [17] 56.7%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng0% []
  • [2] 6.7%Hòa0% []
  • [6] 20.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    45 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn 50.00% [1]
  • [4] 33.33%Hòa50.00% [1]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Habitpharm Javor VS Tekstilac ngày 03-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues