So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Botosani
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BotosaniSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 4T 4H 1B
    1T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] FC Botosani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321961150.0%
[ROM Liga I-] CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

FC Botosani            
Chủ - Khách
CS MioveniFC Botosani
FC BotosaniCS Mioveni
FC BotosaniCS Mioveni
CS MioveniFC Botosani
CS MioveniFC Botosani
CS MioveniFC Botosani
FC BotosaniCS Mioveni
CS MioveniFC Botosani
CS MioveniFC Botosani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROMC30-08-230 - 2
(0 - 0)
4 - 63.253.102.04T1.04-0.250.78TX
ROM D120-05-235 - 1
(2 - 1)
7 - 31.364.156.90T0.961.250.86TT
ROM D110-03-231 - 1
(1 - 0)
2 - 31.953.103.75H0.950.50.87TH
ROMC08-11-221 - 0
(0 - 0)
1 - 32.763.052.33B1.0700.75BX
ROM D123-10-220 - 0
(0 - 0)
8 - 12.313.052.77H1.060.250.76TX
ROM D102-05-220 - 2
(0 - 0)
6 - 32.262.913.20T0.970.250.85TH
ROM D127-02-220 - 0
(0 - 0)
7 - 12.113.003.40H0.830.250.99TX
ROM D123-10-211 - 1
(0 - 0)
6 - 43.253.052.17H0.92-0.250.90BH
ROMC23-09-151 - 2
(0 - 1)
10 - 43.253.301.97T0.85-0.50.97TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC BotosaniFC Voluntari
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC BotosaniDinamo Bucuresti
HermannstadtFC Botosani
FC BotosaniUniversitatea Craiova
UTA AradFC Botosani
FC BotosaniCSM Politehnica Iasi
FC BotosaniStiinta Miroslava
Universitaea ClujFC Botosani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 52.463.152.66B0.8300.99BH
ROM D104-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.253.003.10H0.980.250.84TX
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.073.203.30T0.810.251.01TT
ROM D123-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.313.252.79T1.050.250.77TT
ROM D119-04-241 - 1
(0 - 0)
10 - 51.773.304.35H1.010.750.81TH
ROM D114-04-244 - 1
(0 - 1)
2 - 42.333.152.83T1.050.250.77TT
ROM D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 21.943.303.55B0.940.50.88BX
ROM D130-03-242 - 1
(0 - 1)
8 - 52.363.152.79T0.7501.07TT
INT CF23-03-245 - 0
(2 - 0)
5 - 41.443.955.00T0.7910.91TT
ROM D115-03-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.573.705.10B0.780.751.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniCorvinul Hunedoara
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Gloria BuzauCS Mioveni
CS MioveniFC Unirea 2004 Slobozia
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaCS Mioveni
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.200.800.50.96T
ROM D208-05-242 - 2
(1 - 2)
- 1.963.053.550.960.50.80T
ROM D202-05-243 - 1
(3 - 0)
3 - 62.763.002.351.0600.76T
ROM D228-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.753.154.351.000.750.82X
ROM D224-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.813.052.300.74-0.251.02X
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.821.060.250.76H
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.971.040.250.78X
ROM D210-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 12.043.103.250.780.250.98H
ROM D204-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.513.002.580.8800.94H
ROM D230-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.183.102.930.970.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

FC BotosaniSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Botosani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem15XemXem2XemXem22XemXem38.5%XemXem20XemXem51.3%XemXem16XemXem41%XemXem
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
FC Botosani
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
39XemXem13XemXem4XemXem22XemXem33.3%XemXem14XemXem35.9%XemXem12XemXem30.8%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
CS Mioveni
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Botosani
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
CS Mioveni
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
FC Botosani
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
CS Mioveni
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
FC Botosani
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
CS Mioveni
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-05-2024KháchCS Mioveni6 ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D123-05-2024ChủFC Botosani6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Botosani
Chấn thương
Án treo giò
CS Mioveni
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Botosani VS CS Mioveni ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues