Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW-N U20-] Nepean FC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% |
[AUS NSW-N U20-] Canterbury Bankstown U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 18 | 1 | 0.0% |
Nepean FC U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Nepean FC U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 2 - 4 | 3.15 | 3.60 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
AB U20 L | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.10 | 3.90 | 1.85 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
AB U20 L | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
AB U20 L | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.69 | 3.65 | 1.98 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | X |
AB U20 L | 23-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
AB U20 L | 19-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
AB U20 L | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.06 | 3.65 | 2.76 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | X |
AB U20 L | 08-03-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | 5.90 | 5.10 | 1.27 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | T |
AB U20 L | 02-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
AB U20 L | 27-02-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.40 | 3.90 | 1.75 | B | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Canterbury Bankstown U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AB U20 L | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 12-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
AB U20 L | 06-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
AB U20 L | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AB U20 L | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AB U20 L | 09-03-24 | 6 - 4 (3 - 2) | 7 - 7 | |||||||||
AB U20 L | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 14 | |||||||||
AB U20 L | 28-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | 2.81 | 3.80 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
AB U20 L | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.58 | 4.10 | 4.10 | 0.80 | 0.75 | 1.02 | H | ||
AB U20 L | 17-02-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Nepean FC U20 |
Nepean FC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|