Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[VIE First Class League-8] Hoa Binh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | 23 | 8 | 25.0% |
10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 7 | 16 | 10 | 40.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | 7 | 7 | 10.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
[VIE First Class League-11] Tuan Tu Phu Tho |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 43 | 6 | 11 | 5.0% |
10 | 1 | 2 | 7 | 3 | 18 | 5 | 11 | 10.0% |
10 | 0 | 1 | 9 | 3 | 25 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
Hoa Binh |
Chủ - Khách |
---|
Tuan Tu Phu ThoHoa Binh |
Tuan Tu Phu ThoHoa Binh |
Hoa BinhTuan Tu Phu Tho |
Tuan Tu Phu ThoHoa Binh |
Tuan Tu Phu ThoHoa Binh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 23-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 16-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
VIE D2 | 21-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | 1.81 | 3.35 | 3.70 | T | 0.81 | 0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 17-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Hoa Binh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 03-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.12 | 6.50 | 14.00 | B | 0.84 | 2 | 0.98 | H | X |
VIE D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.55 | 2.95 | 2.54 | H | 0.90 | 0 | 0.86 | H | X |
VIE D2 | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
VIE D2 | 25-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 4.85 | 3.40 | 1.54 | B | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | X |
INT CF | 25-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 23-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
VIE D2 | 23-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
VIE D2 | 17-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.08 | 3.10 | 3.15 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | X |
VIE D2 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 2.21 | 3.15 | 2.85 | T | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
VIE D2 | 02-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.26 | 2.83 | 3.10 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%
Tuan Tu Phu Tho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
VIE D2 | 30-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
VIE D2 | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
VIE D2 | 01-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
VIE D2 | 25-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
VIE D2 | 18-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 3 | |||||||||
INT CF | 23-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
VIE D2 | 24-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
VIE D2 | 09-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hoa Binh |
Hoa Binh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 11-05-2024 | Chủ | Ba Ria Vung Tau FC | 6 ngày |
VIE D2 | 15-05-2024 | Khách | Dong Nai Berjaya | 10 ngày |
VIE D2 | 19-05-2024 | Chủ | TTBD Phu Dong | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 14-05-2024 | Khách | PVF-CAND | 9 ngày |
VIE D2 | 18-05-2024 | Khách | Da Nang | 13 ngày |
VIE D2 | 25-05-2024 | Chủ | Binh Phuoc | 20 ngày |