Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Gjelleraasen IL |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 14 | 2 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Skjetten Fotball |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Gjelleraasen IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 16-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 22-04-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
NOR D4 | 06-08-22 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 14-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 26-10-19 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
NOR D4 | 11-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 25-08-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
NOR D4 | 05-05-18 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gjelleraasen IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 8 | B | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 5 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 9 - 3 (5 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Skjetten Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 03-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | 1.19 | 6.30 | 8.40 | 0.87 | 2 | 0.89 | X | ||
NOR D4 | 29-10-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 08-10-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Gjelleraasen IL |
Gjelleraasen IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|