Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER NOFV-Oberliga-] FV Dudenhofen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | 2 | 0.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] Eintracht Trier |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 18 | 100.0% |
FV Dudenhofen |
Chủ - Khách |
---|
FV DudenhofenEintracht Trier |
Eintracht TrierFV Dudenhofen |
FV DudenhofenEintracht Trier |
Eintracht TrierFV Dudenhofen |
FV DudenhofenEintracht Trier |
Eintracht TrierFV Dudenhofen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 11-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 4.85 | 4.25 | 1.42 | B | 0.74 | -1.25 | 0.96 | B | X |
GER D5 | 19-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 07-03-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 13-08-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 25-11-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 05-08-17 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
FV Dudenhofen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 1.52 | 4.05 | 4.10 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | H | X |
GER OBW | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | H | ||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GER OBW | 19-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.67 | 3.65 | 1.99 | B | 0.91 | -0.25 | 0.79 | B | X |
GER OBW | 15-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 08-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | B | ||||||||
INT CF | 09-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
GER OBW | 25-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
GER OBW | 17-11-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 2.01 | 3.80 | 2.57 | T | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Eintracht Trier |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 01-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 1.11 | 6.90 | 9.80 | 0.78 | 2.25 | 0.92 | H | ||
GER OBW | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
GER OBW | 12-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER OBW | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | |||||||||
GER OBW | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 5.00 | 4.40 | 1.38 | 0.84 | -1.25 | 0.86 | X | ||
GER OBW | 02-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 28-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
FV Dudenhofen |
FV Dudenhofen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|