Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Torneo A-] El Linqueno |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 33.3% |
[ARG Torneo A-] Defensores Pronunciamiento |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
El Linqueno |
Chủ - Khách |
---|
Defensores PronunciamientoEl Linqueno |
El LinquenoDefensores Pronunciamiento |
Defensores PronunciamientoEl Linqueno |
El LinquenoDefensores Pronunciamiento |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 17-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.05 | 3.10 | 3.25 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ARG D3FA | 22-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
ARG D3FA | 28-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
ARG D3FA | 01-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
El Linqueno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
ARG D3FA | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
ARG D3FA | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
ARG D3FA | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 1.91 | 3.00 | 3.40 | H | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ARG D3FA | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.02 | 3.05 | 3.35 | H | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ARG D3FA | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | 2.51 | 3.10 | 2.51 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | X |
ARG D3FA | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
ARG D3FA | 15-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.08 | 3.05 | 3.20 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ARG D3FA | 08-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
ARG D3FA | 30-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Defensores Pronunciamiento |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 28-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.00 | 3.00 | 3.15 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ARG D3FA | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 08-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 31-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | 2.35 | 3.05 | 2.71 | 0.77 | 0 | 1.05 | T | ||
ARG D3FA | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
ARG D3FA | 29-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ARG D3FA | 15-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
ARG D3FA | 08-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
ARG D3FA | 01-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
El Linqueno |
El Linqueno |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|