Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[LIT Cup-] NFA Kaunas |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 83.3% |
[LIT Cup-] Ekranas Panevezys |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16.7% |
NFA Kaunas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 01-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.99 | 3.50 | 2.78 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
LIT D2 | 14-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | 2.88 | 3.25 | 2.02 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
LIT D2 | 27-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
LIT D2 | 16-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
LIT D1 | 03-10-10 | 0 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
LIT D1 | 25-07-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LIT D1 | 28-04-10 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | 0.88 | -2 | 0.88 | B | H | |||
LIT D1 | 20-09-09 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
LIT D1 | 02-08-09 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LIT D1 | 10-06-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
NFA Kaunas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 26-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.47 | 3.90 | 4.70 | T | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
LIT D2 | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
LIT D2 | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 5.00 | 4.15 | 1.41 | T | 0.73 | -1.25 | 0.97 | T | X |
LIT D2 | 29-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
LIT D2 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
LIT D2 | 07-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 6.80 | 4.75 | 1.26 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
INT CF | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 25-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
LIT D2 | 18-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | 4.30 | 3.75 | 1.61 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Ekranas Panevezys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
LIT D2 | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 0 | |||||||||
LIT D2 | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.93 | 3.65 | 2.81 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | ||
LIT D2 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
LIT D2 | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.05 | 3.35 | 2.75 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
LIT D2 | 17-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
LIT D2 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
INT CF | 20-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.03 | 11.00 | 18.50 | 0.82 | 3 | 0.94 | X | ||
LIT D2 | 08-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 1.66 | 3.90 | 3.45 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | X | ||
LIT D2 | 04-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
NFA Kaunas |
NFA Kaunas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 10-05-2024 | Chủ | Garr and Ava | 3 ngày |
LIT D2 | 18-05-2024 | Khách | FK Minija | 11 ngày |
LIT D2 | 24-05-2024 | Chủ | Babrungas | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 11-05-2024 | Khách | FK Riteriai | 4 ngày |
LIT D2 | 19-05-2024 | Chủ | Hegelmann Litauen II | 12 ngày |
LIT D2 | 25-05-2024 | Khách | Banga Gargzdai B | 18 ngày |