Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NED Derde Divisie-] Meerssen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
[NED Derde Divisie-] TEC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
Meerssen |
Chủ - Khách |
---|
MeerssenGVV Unitas |
BaronieMeerssen |
MeerssenSV Oss 20 |
MeerssenOJC Rosmalen |
Blauw GeelMeerssen |
MeerssenBarendrecht |
MeerssenHV CV Quick |
MeerssenRKSV Groene Ster |
MeerssenUNA |
MeerssenAWC Wijchen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
NLD D4 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 10 | T | ||||||||
NLD D4 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 10 | T | ||||||||
NLD D4 | 17-03-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
NLD D4 | 03-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 24-02-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
NLD D4 | 28-01-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
NLD D4 | 25-01-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
NLD D4 | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 8 | H | ||||||||
NLD D4 | 17-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TEC |
Chủ - Khách |
---|
TECHV CV Quick |
HV CV QuickTEC |
TECHSV Hoek |
UNATEC |
TECAWC Wijchen |
TECBlauw Geel |
TECSV Oss 20 |
RKSV Groene SterTEC |
TECGVV Unitas |
BaronieTEC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 0 | |||||||||
NLD D4 | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
NLD D4 | 01-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 0 | |||||||||
NLD D4 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 8 | |||||||||
NLD D4 | 24-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
NLD D4 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
NLD D4 | 09-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
NLD D4 | 18-02-24 | 0 - 10 (0 - 3) | 1 - 12 | |||||||||
NLD D4 | 03-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
NLD D4 | 27-01-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 11 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Meerssen |
Meerssen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | 2 | 2 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|