Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 6 | 13 | 66.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Jabaquara SP U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
Santos (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Jabaquara SP U20Santos (Youth) |
Jabaquara SP U20Santos (Youth) |
Santos (Youth)Jabaquara SP U20 |
Santos (Youth)Jabaquara SP U20 |
Jabaquara SP U20Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | 3.80 | 4.05 | 1.57 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | X |
BRA CPY | 07-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 29-06-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 01-06-22 | 0 - 6 (0 - 2) | 9 - 5 | 8.80 | 5.80 | 1.15 | T | 0.93 | -2 | 0.77 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 9 - 0 (7 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
BRA CPY | 27-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 8 | H | ||||||||
Bra YL | 24-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 8 | H | ||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
Bra YL | 10-04-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 10 - 1 | T | ||||||||
Bra YL | 05-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 12 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jabaquara SP U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 16-06-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | 3.80 | 4.05 | 1.57 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | X |
BRA CPY | 04-06-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 26-05-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 20-05-23 | 3 - 2 (2 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Santos (Youth) |
Santos (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 22-05-2024 | Chủ | Gremio (Youth) | 4 ngày |
Bra YL | 29-05-2024 | Chủ | Atletico Mineiro Youth | 11 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Sao Paulo (Youth) | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|