So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.96
0.75
2.5
1.01
1.62
3.75
4.25
Live
0.80
0.25
1.08
1.05
2.75
0.82
2.08
3.60
3.15
Run
7.14
0.25
0.02
7.14
2.5
0.02
19.00
1.01
26.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
1.03
2.75
0.83
1.70
3.80
4.10
Live
1.05
0.5
0.80
1.00
2.75
0.85
2.00
3.60
3.20
Run
0.45
0
1.80
6.60
2.5
0.09
21.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.89
0.82
2.5
1.02
1.77
3.55
3.65
Live
1.06
0.5
0.86
1.00
2.75
0.90
2.06
3.55
3.20
Run
0.39
0
2.12
7.14
2.5
0.07
13.00
3.50
1.39
188betSớm
0.81
0.75
0.97
0.76
2.5
1.02
1.62
3.75
4.25
Live
0.83
0.25
1.07
1.06
2.75
0.83
2.08
3.60
3.15
Run
7.14
0.25
0.04
7.69
2.5
0.03
17.50
1.02
26.00
SbobetSớm
1.05
0.75
0.85
1.02
2.75
0.86
1.74
3.55
4.04
Live
1.05
0.5
0.87
1.04
2.75
0.86
2.03
3.39
3.40
Run
0.40
0
2.08
6.66
2.5
0.07
8.60
1.12
14.00

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
Kataller Toyama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhKataller Toyama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114411416.7%
[YBC Levain Cup-] Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D219-10-140 - 2
(0 - 0)
3 - 73.803.301.87T0.98-0.50.90TX
JPN D221-06-142 - 1
(2 - 0)
5 - 71.753.504.10T0.980.750.90TT
JPN D204-08-133 - 1
(1 - 0)
- 2.903.202.25B0.90-0.250.98BT
JPN D215-06-131 - 0
(1 - 0)
- 2.153.303.00T0.900.250.98TX
JPN D214-08-111 - 2
(1 - 1)
- 3.103.202.15T1.00-0.250.88TT
JPN D226-06-110 - 0
(0 - 0)
- 1.753.404.20H1.000.750.88TX
JPN D224-10-100 - 2
(0 - 1)
- 2.903.202.25T0.88-0.251.00TX
JPN D230-05-103 - 1
(1 - 1)
- 1.753.404.20T1.030.750.85TT
JPN D208-11-091 - 1
(0 - 0)
- 1.603.505.20H0.830.751.05TX
JPN D222-07-090 - 0
(0 - 0)
- 2.903.202.35H0.84-0.251.06BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoKashima Antlers
AC Nagano ParceiroConsadole Sapporo
Kashiwa ReysolConsadole Sapporo
Consadole SapporoJubilo Iwata
Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo
Consadole SapporoFC Tokyo
Cerezo OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoShonan Bellmare
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Azul Claro NumazuConsadole Sapporo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 22.903.702.29B0.86-0.251.02BT
JPN LC22-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.203.351.97H0.85-0.50.97BX
JPN D119-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 61.833.503.50B0.830.51.05BT
JPN D115-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 42.323.802.82T1.040.250.84TX
JPN D111-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 41.814.253.80B1.020.750.86BH
JPN D106-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.273.802.90B1.000.250.88BT
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 41.953.903.55H0.950.50.93TX
JPN D127-04-243 - 3
(2 - 0)
6 - 32.153.853.10H0.910.250.97TT
JPN D120-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 84.153.551.90H0.98-0.50.90BX
JPN LC17-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 24.003.601.69T0.92-0.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Kataller ToyamaKansai University
Kataller ToyamaVissel Kobe
Kataller ToyamaOsaka FC
Imabari FCKataller Toyama
Kataller ToyamaMiyazaki
Matsumoto Yamaga FCKataller Toyama
Kataller ToyamaShimizu S-Pulse
Kataller ToyamaGainare Tottori
FC GifuKataller Toyama
Kataller ToyamaGiravanz Kitakyushu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JE Cup26-05-243 - 0
(2 - 0)
-
JPN LC22-05-241 - 1
(0 - 1)
1 - 15.404.101.441.00-10.82X
JPN D318-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 12.333.102.720.7601.06H
JPN D306-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.173.202.890.970.250.85X
JPN D303-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 81.673.404.350.880.750.94X
JPN D328-04-243 - 1
(1 - 1)
5 - 42.403.152.590.8400.98T
JPN LC24-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 74.603.601.610.96-0.750.86X
JPN D314-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 31.943.203.400.940.50.88X
JPN D310-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.033.203.151.030.50.79X
JPN D306-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.213.252.781.000.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuKataller Toyama
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kataller Toyama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%00.0%Xem
Kataller Toyama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101013
Chủ0000000
Khách0101013
Kataller Toyama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100001
Chủ2100001
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ000000000
Khách100000010
Kataller Toyama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020010
Chủ000020010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000002001
Chủ0000000000
Khách1000002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000001
Chủ0000000000
Khách1000000001
Kataller Toyama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000102
Chủ0000000102
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000101
Chủ0000000101
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC09-06-2024KháchKataller Toyama4 ngày
JPN D115-06-2024KháchKyoto Sanga10 ngày
JPN D123-06-2024ChủYokohama Marinos18 ngày
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D309-06-2024ChủGrulla Morioka4 ngày
JPN LC09-06-2024ChủConsadole Sapporo4 ngày
JPN D316-06-2024ChủOmiya Ardija11 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò
Kataller Toyama
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo
Đội hình ()
Dự bị
Kataller Toyama
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hokkaido Consadole Sapporo VS Kataller Toyama ngày 05-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues