So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
3
0.82
0.94
3.5
0.86
1.03
10.50
20.00
Live
0.97
2.75
0.91
0.88
3.25
0.99
1.06
13.00
36.00
Run
7.14
0.25
0.02
7.14
0.5
0.02
4.25
1.23
31.00
BET365Sớm
0.93
3
0.93
0.93
3.5
0.93
-
-
-
Live
0.95
2.75
0.90
0.93
3.5
0.93
1.07
15.00
23.00
Run
0.09
0
6.60
5.25
0.5
0.12
15.00
1.03
41.00
Mansion88Sớm
0.93
3
0.83
0.89
3.5
0.87
-
-
-
Live
0.83
2.5
1.07
1.11
3.5
0.78
-
-
-
Run
3.12
0.25
0.23
5.55
0.5
0.07
-
-
-
188betSớm
1.01
3
0.83
0.95
3.5
0.87
1.03
10.50
20.00
Live
1.03
2.75
0.89
0.90
3.25
1.00
1.06
12.00
31.00
Run
6.66
0.25
0.05
7.69
0.5
0.03
4.20
1.23
31.00
SbobetSớm
1.04
3
0.80
0.97
3.5
0.85
1.02
9.00
32.00
Live
1.01
2.75
0.89
0.88
3.25
1.00
1.06
9.00
23.00
Run
4.34
0.25
0.15
5.88
0.5
0.09
2.10
1.77
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Liechtenstein
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhLiechtenstein
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 2T 0H 0B
    0T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211051150.0%
[INT FRL-] Liechtenstein
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
601511510.0%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
LiechtensteinRomania
RomaniaLiechtenstein
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPEU14-11-210 - 2
(0 - 1)
2 - 1513.506.801.11T0.80-2.251.02BX
WCPEU05-09-212 - 0
(2 - 0)
16 - 11.0213.0021.00T0.863.250.96TX

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
RomaniaBulgaria
ColombiaRomania
RomaniaNorthern Ireland
RomaniaSwitzerland
IsraelRomania
RomaniaAndorra
BelarusRomania
RomaniaKosovo
RomaniaIsrael
SwitzerlandRomania
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.80H0.770.751.05TX
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 0)
4 - 61.773.654.20B1.010.750.81BT
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.803.404.35H0.800.51.02TX
EURO Cup21-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 63.353.552.00T0.82-0.51.00TX
EURO Cup18-11-231 - 2
(1 - 1)
6 - 32.873.502.40T0.80-0.251.08TT
EURO Cup15-10-234 - 0
(3 - 0)
5 - 01.077.8016.50T0.822.251.00TT
EURO Cup12-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 94.603.401.64H0.98-0.750.84BX
EURO Cup12-09-232 - 0
(0 - 0)
5 - 21.793.454.30T0.790.51.03TX
EURO Cup09-09-231 - 1
(1 - 0)
3 - 41.983.153.35H0.980.50.84TX
EURO Cup19-06-232 - 2
(2 - 0)
5 - 11.394.708.30H0.901.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Liechtenstein            
Chủ - Khách
AlbaniaLiechtenstein
LatviaLiechtenstein
Faroe IslandsLiechtenstein
LiechtensteinLuxembourg
LiechtensteinPortugal
IcelandLiechtenstein
LiechtensteinBosnia and Herzegovina
SlovakiaLiechtenstein
Bosnia and HerzegovinaLiechtenstein
LiechtensteinSlovakia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.039.9021.000.902.750.92X
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.255.4010.500.811.51.01X
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
5 - 21.374.607.600.881.250.94T
EURO Cup19-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 612.005.801.260.82-1.751.00X
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 0)
0 - 641.0021.001.020.85-40.97X
EURO Cup16-10-234 - 0
(2 - 0)
6 - 11.0211.0021.000.8730.95T
EURO Cup13-10-230 - 2
(0 - 2)
0 - 1118.008.501.060.91-2.50.91X
EURO Cup11-09-233 - 0
(3 - 0)
7 - 21.0412.5026.000.9330.89X
EURO Cup08-09-232 - 1
(2 - 1)
11 - 31.0318.0036.000.913.50.91X
EURO Cup20-06-230 - 1
(0 - 1)
3 - 1436.0014.001.050.92-30.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

RomaniaSo sánh số liệuLiechtenstein
  • 15Tổng số ghi bàn2
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.2
  • 8Tổng số mất bàn23
  • 0.8Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%TL thắng0.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Liechtenstein
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Liechtenstein
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ1100010
Khách0010002
Liechtenstein
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100010
Chủ0000000
Khách2100010
Chi tiết về HT/FT
Romania
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000020001
Chủ000020000
Khách000000001
Liechtenstein
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010002
Chủ000000000
Khách000010002
Thời gian ghi bàn thắng
Romania
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000002
Chủ0010000000
Khách0000000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0010000000
Khách0000000001
Liechtenstein
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup17-06-2024ChủUkraine10 ngày
EURO Cup22-06-2024KháchBelgium15 ngày
EURO Cup26-06-2024KháchSlovakia19 ngày
Liechtenstein
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Chấn thương
Án treo giò
Liechtenstein
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Romania
Đội hình ()
Dự bị
Liechtenstein
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Romania VS Liechtenstein ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues