Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Brodd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Vindbjart |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Brodd |
Chủ - Khách |
---|
VindbjartBrodd |
VindbjartBrodd |
BroddVindbjart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 30-10-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 17-08-19 | 3 - 3 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 22-06-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.16 | 4.05 | 2.44 | B | 0.99 | 0.25 | 0.77 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Brodd |
Chủ - Khách |
---|
BroddVigor |
Odd Grenland 2Brodd |
BroddSandnes B |
Sandefjord BBrodd |
BroddFram Larvik |
BroddSandnes Ulf |
BroddStaal Jorpeland |
BroddSola |
Sandnes BBrodd |
LoddefjordBrodd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 14 - 2 | B | ||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | 13.00 | 8.40 | 1.08 | B | 0.80 | -2.75 | 0.96 | B | X |
NOR D4 | 06-04-24 | 3 - 3 (0 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 22-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 11-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Vindbjart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.70 | 3.95 | 3.20 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
NOR D4 | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 02-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 7 - 3 (4 - 2) | 6 - 5 | |||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Brodd |
Brodd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 30-05-2024 | Khách | Madla IL | 5 ngày |
NOR D4 | 08-06-2024 | Chủ | Vidar | 14 ngày |
NOR D4 | 15-06-2024 | Khách | Pors Grenland | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 01-06-2024 | Chủ | Staal Jorpeland | 7 ngày |
NOR D4 | 10-06-2024 | Khách | Start Kristiansand B | 16 ngày |
NOR D4 | 15-06-2024 | Chủ | Sandnes B | 21 ngày |