Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ROM Women's Liga I-] CSM Alexandria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 9 | 50.0% |
[ROM Women's Liga I-] Banat Girls (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
CSM Alexandria (w) |
Chủ - Khách |
---|
Banat Girls (W)CSM Alexandria (W) |
Banat Girls (W)CSM Alexandria (W) |
Banat Girls (W)CSM Alexandria (W) |
CSM Alexandria (W)Banat Girls (W) |
Banat Girls (W)CSM Alexandria (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 24-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
R WSL | 10-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
R WSL | 19-11-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
R WSL | 30-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
R WSL | 11-09-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSM Alexandria (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 02-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | 2.83 | 3.55 | 1.95 | B | |||||
R WSL | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | T | ||||||||
R WSL | 24-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
R WSL | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
R WSL | 14-04-24 | 6 - 2 (5 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
R WSL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
R WSL | 17-03-24 | 3 - 5 (0 - 4) | 0 - 4 | T | ||||||||
R WSL | 10-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
R WSL | 03-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
R WSL | 10-12-23 | 16 - 0 (8 - 0) | 9 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banat Girls (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
R WSL | 02-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
R WSL | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
R WSL | 24-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
R WSL | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WROM C | 17-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | 1.13 | 7.00 | 10.50 | 0.88 | 2.25 | 0.88 | T | ||
R WSL | 14-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
R WSL | 06-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 0 | |||||||||
WROM C | 20-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
R WSL | 17-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
R WSL | 10-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CSM Alexandria (w) |
CSM Alexandria (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|