Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT Landesliga-] SV Spittal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 8 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] SV Kraig |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 15 | 16 | 5 | 16.7% |
SV Spittal |
Chủ - Khách |
---|
SV SpittalSV Kraig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-09-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 1 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Spittal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 08-05-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 2 - 9 | T | ||||||||
AUS L | 07-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | H | ||||||||
AUS L | 28-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | T | ||||||||
AUS L | 06-10-23 | 2 - 4 (2 - 3) | 4 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 14-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
AUS L | 07-08-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
AUT CUP | 21-07-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 16 | 13.00 | 11.50 | 1.01 | B | 0.89 | -4.75 | 0.81 | B | T |
INT CF | 07-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 07-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.36 | 3.85 | 2.29 | B | 0.94 | 0 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Kraig |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | 4.05 | 4.20 | 1.57 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
AUS L | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
AUS L | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 1.60 | 4.25 | 3.90 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | X | ||
INT CF | 19-02-24 | 6 - 5 (4 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
AUS L | 22-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
AUS L | 01-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
AUS L | 18-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 16 - 5 | |||||||||
AUS L | 08-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.98 | 3.55 | 2.99 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
AUS L | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
AUS L | 21-05-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
SV Spittal |
SV Spittal |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|