Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ South Premier League-] Dunedin City Royals |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% |
[NZ South Premier League-] FC Twenty 11 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 35 | 0 | 0.0% |
Dunedin City Royals |
Chủ - Khách |
---|
FC Twenty 11Dunedin City Royals |
Dunedin City RoyalsFC Twenty 11 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 05-08-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 9 - 8 | T | ||||||||
FFSA NZL | 29-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dunedin City Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 27-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FFSA NZL | 20-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
FFSA NZL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
FFSA NZL | 03-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
FFSA NZL | 19-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | H | ||||||||
FFSA NZL | 12-08-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
FFSA NZL | 05-08-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 9 - 8 | T | ||||||||
FFSA NZL | 30-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
FFSA NZL | 22-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 10 | 12.00 | 7.40 | 1.11 | B | 0.98 | -2.25 | 0.84 | B | T |
FFSA NZL | 14-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.43 | 4.00 | 2.19 | B | 1.01 | 0 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Twenty 11 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 13-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 | |||||||||
FFSA NZL | 29-03-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 1 - 9 | |||||||||
FFSA NZL | 29-08-23 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
FFSA NZL | 12-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
FFSA NZL | 05-08-23 | 0 - 7 (0 - 4) | 9 - 8 | T | ||||||||
FFSA NZL | 21-07-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.75 | 2.97 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
FFSA NZL | 14-07-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 8 | |||||||||
FFSA NZL | 02-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
FFSA NZL | 24-06-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.73 | 3.75 | 2.06 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X | ||
FFSA NZL | 10-06-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 16 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Dunedin City Royals |
Dunedin City Royals |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|