Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Baymon FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 10 | 10 | 50.0% |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Puerto Rico Sol FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 19 | 6 | 33.3% |
Baymon FC |
Chủ - Khách |
---|
Puerto Rico Sol FCBaymon FC |
Baymon FCPuerto Rico Sol FC |
Puerto Rico Sol FCBaymon FC |
Puerto Rico Sol FCBaymon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
PUR L | 03-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
PUR L | 19-06-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
PUR L | 12-12-21 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Baymon FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 16-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | H | ||||||||
PUR L | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 0 | T | ||||||||
PUR L | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
PUR L | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
PUR L | 14-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
PUR L | 07-04-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 3 - 8 | T | ||||||||
PUR L | 26-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | H | ||||||||
PUR L | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
PUR L | 15-10-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
PUR L | 01-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Puerto Rico Sol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 11-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
PUR L | 28-04-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
PUR L | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | |||||||||
PUR L | 08-04-24 | 1 - 7 (0 - 5) | 6 - 5 | |||||||||
PUR L | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
PUR L | 05-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
PUR L | 14-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
PUR L | 30-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
PUR L | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
PUR L | 16-09-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Baymon FC |
Baymon FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|