Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA National 2-] AS Furiani Agliani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[FRA National 2-] Feignies |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
AS Furiani Agliani |
Chủ - Khách |
---|
FeigniesAS Furiani Agliani |
AS Furiani AglianiFeignies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
FRA D4 | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AS Furiani Agliani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.86 | 3.15 | 3.75 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
FRA D4 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | T | ||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
FRA D4 | 19-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | H | ||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Feignies |
Chủ - Khách |
---|
FeigniesAubervilliers |
EpinalFeignies |
FeigniesHaguenau |
Bobigny A.C.Feignies |
BeauvaisFeignies |
Lens BFeignies |
Iris Club de CroixFeignies |
LaLouviereFeignies |
USL DunkerqueFeignies |
Bobigny A.C.Feignies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 1.84 | 3.35 | 3.60 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
FRA D4 | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 09-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AS Furiani Agliani |
AS Furiani Agliani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 21-09-2024 | Khách | Bobigny A.C. | 7 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | Haguenau | 21 ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Khách | Epinal | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 21-09-2024 | Chủ | Chambly FC | 7 ngày |
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | ES Wasquehal | 21 ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Chủ | Chantilly | 35 ngày |