[INT CF-] Eintracht Frankfurt (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Nordsjaelland (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 14 | 66.7% |
Eintracht Frankfurt (w) |
Chủ - Khách |
---|
Eintracht Frankfurt (W)Nordsjaelland (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Frankfurt (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
GER WD1 | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
GER WD1 | 13-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 4 | 1.24 | 4.95 | 7.00 | T | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | T |
GER WD1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.64 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 1.27 | 4.70 | 6.50 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | T |
GER WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.89 | 3.40 | 1.96 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
GERWC | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | 1.32 | 4.30 | 6.20 | H | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
GER WD1 | 25-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.27 | 4.60 | 6.80 | T | 0.89 | 1.5 | 0.81 | T | X |
GER WD1 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | 12.50 | 6.80 | 1.08 | T | 0.85 | -2.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Nordsjaelland (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DWLWC | 19-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
DEN WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.13 | 3.30 | 2.87 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X | ||
DEN WD1 | 09-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | 1.15 | 5.90 | 12.50 | 0.74 | 1.75 | 1.02 | X | ||
DEN WD1 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
DWLWC | 18-05-24 | 2 - 10 (2 - 1) | - | |||||||||
DEN WD1 | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
DEN WD1 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
DWLWC | 27-04-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
DEN WD1 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
DEN WD1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%
Eintracht Frankfurt (w) |
Eintracht Frankfurt (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena (W) | 30 ngày |
GER WD1 | 14-09-2024 | Khách | Bayer Leverkusen (W) | 44 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | Turbine Potsdam (W) | 51 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | 11-08-2024 | Chủ | Kolding BK (W) | 10 ngày |
DEN WD1 | 18-08-2024 | Khách | HB Koge (W) | 17 ngày |
DEN WD1 | 25-08-2024 | Chủ | Odense BK (W) | 24 ngày |