Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 1 0.78 -0.97 1 0.78 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4 1.6 4.2 4 1.6 4.2 |
Live | -0.97 1 0.78 -0.97 1 0.78 | 0.83 2.75 0.98 0.83 2.75 0.98 | 4 1.6 4.2 4 1.6 4.2 |
05 1:0 | - - - - | - - 0.95 4 0.85 | |
06 1:0 | - - 0.8 1.5 1 | - - - - | |
25 1:1 | 0.85 1.5 0.95 0.9 1.25 0.9 | 0.85 3.75 0.95 0.97 4.5 0.82 | |
30 1:1 | - - - - | - - - - | 1.4 4 7 |
34 2:1 | 0.77 1 -0.98 -0.98 1.25 0.77 | -0.98 4.25 0.77 0.97 5.25 0.82 | 1.44 4 7 1.09 8.5 15 |
75 3:1 | 0.87 0.25 0.92 0.85 0.25 0.95 | 0.85 3.5 0.95 0.87 4.5 0.92 | 1.07 9 29 1 29 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Slovacko II Sự kiện chính TJ Start Brno
3
Phút
2
samson olayiwola
92'
89'
Antonin Plichta
samson olayiwola
Azevedo dyjan
87'
Ales Koci
bin seung kim
84'
Tomas kopr
paul ndubuisi
84'
bin seung kim
77'
74'
Richard svoboda
Martin Zikl
67'
souleymane aw
marcel hladky
64'
Šimon Šumbera
David okoromi
Pavel·Juroska
46'
Rigino Cicilia
36'
Pavel·Juroska
31'
30'
petr duda
22'
michal toczyski
18'
Pavel Bartunek
Tomas Brecka
4'
Rigino Cicilia
2'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 82Tấn công nguy hiểm68
- 3Thẻ vàng3
- 9Sút trúng4
- 0Penalty0
- 5Góc3
- 171Tấn công125
- 0Thẻ đỏ0
- 59TL kiểm soát bóng41
- 6Sút không trúng7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 3 | 19 | Bàn thắng | 14 |
6 | Bàn thua | 5 | 16 | Bàn thua | 15 |
3.00 | Phạt góc | 4.33 | 4.10 | Phạt góc | 3.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Slovacko IITỷ lệ ghi bàn thắngTJ Start Brno
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 50
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 20
- 0
- 20
- 25