[GER JBH-] Dynamo Dresden U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 13 | 8 | 33.3% |
[GER JBH-] Chemnitzer U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
Dynamo Dresden U19 |
Chủ - Khách |
---|
Dynamo Dresden U19Chemnitzer U19 |
Chemnitzer U19Dynamo Dresden U19 |
Dynamo Dresden U19Chemnitzer U19 |
Dynamo Dresden U19Chemnitzer U19 |
Chemnitzer U19Dynamo Dresden U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 01-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.39 | 4.65 | 5.30 | T | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | X |
GER U19 | 08-02-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
GER U19 | 21-08-19 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
GER U19 | 02-03-18 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.46 | 4.65 | 4.60 | T | 0.75 | 1 | 1.07 | T | T |
GER U19 | 23-09-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Dynamo Dresden U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | H | ||||||||
GER U19 | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
GER U19 | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.61 | 4.10 | 3.95 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
GER U19 | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
GER U19 | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.60 | 4.20 | 3.95 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | T |
GER U19 | 06-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 8 | 2.23 | 3.70 | 2.50 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
GER U19 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 1 | H | ||||||||
GER U19 | 02-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.58 | 3.60 | 2.20 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
GER U19 | 24-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | B | ||||||||
GER U19 | 18-02-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.89 | 3.85 | 3.05 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Chemnitzer U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 30-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 23-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GER U19 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER U19 | 02-04-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 27-03-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.90 | 2.33 | 0.87 | 0 | 0.89 | X | ||
GER U19 | 05-03-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 12 | |||||||||
GER U19 | 26-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.31 | 5.20 | 6.10 | 0.86 | 1.5 | 0.90 | X | ||
GER U19 | 19-02-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | 0.94 | -1.25 | 0.88 | X | ||
GER U19 | 11-12-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 1.72 | 3.70 | 3.35 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | ||
GER U19 | 04-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.70 | 2.83 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Dynamo Dresden U19 |
Dynamo Dresden U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-08-2024 | Khách | Energie Cottbus U19 | 4 ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena U19 | 8 ngày |
GER JB | 24-08-2024 | Khách | Hallescher FC U19 | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 14-08-2024 | Chủ | Hallescher FC U19 | 4 ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Khách | Hertha Berlin U19 | 8 ngày |
GER JB | 24-08-2024 | Chủ | Erzgebirge Aue U19 | 14 ngày |