Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Club Brugge KV U23 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] West Ham U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Club Brugge KV U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Club Brugge KV U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | 1.84 | 3.65 | 3.00 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | T |
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
BEL D2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | 1.82 | 3.70 | 3.30 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | H |
BEL D2 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | B | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | H |
BEL D2 | 06-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | 1.94 | 3.65 | 3.05 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
BEL D2 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 4.90 | 4.20 | 1.47 | B | 0.97 | -1 | 0.85 | B | X |
BEL D2 | 15-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.24 | 3.55 | 2.55 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | X |
BEL D2 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.47 | 3.55 | 2.29 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
West Ham U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG U21 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
ENG U21 | 03-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
ENG U21 | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 5 - 6 | 1.38 | 5.10 | 5.50 | 1.01 | 1.5 | 0.83 | T | ||
ENG U21 | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | 3.55 | 4.55 | 1.67 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | X | ||
PLI CUP | 09-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ENG U21 | 05-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | 1.46 | 4.80 | 4.80 | 0.99 | 1.25 | 0.85 | T | ||
ENG U21 | 15-03-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.54 | 3.75 | 2.18 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ENG U21 | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 8 | 2.11 | 4.05 | 2.51 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Club Brugge KV U23 |
Club Brugge KV U23 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D2 | 17-08-2024 | Chủ | SC Lokeren-Temse | 7 ngày |
BEL D2 | 24-08-2024 | Khách | LaLouviere | 14 ngày |
BEL D2 | 31-08-2024 | Khách | Patro Eisden | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 03-09-2024 | Khách | Reading | 24 ngày |
ENG JPT | 08-10-2024 | Khách | Newport County | 59 ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Khách | Cheltenham Town | 94 ngày |