Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | 66.7% |
[SCO Lowland League-] East Stirlingshire |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
Celtic B |
Chủ - Khách |
---|
East StirlingshireCeltic B |
Celtic BEast Stirlingshire |
Celtic BEast Stirlingshire |
East StirlingshireCeltic B |
East StirlingshireCeltic B |
Celtic BEast Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 13-04-24 | 6 - 4 (3 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 06-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
SCO LL | 15-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 09-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | T | ||||||||
SCO LL | 10-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.90 | 3.65 | 1.99 | T | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | X |
SCO LL | 01-10-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 19-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | T | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 6 - 4 (3 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | T | ||||||||
SCO LL | 02-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | T | ||||||||
SCO LL | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
SCO LL | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
SCO LL | 28-02-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.85 | 3.85 | 3.15 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.37 | 4.70 | 4.80 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
INT CF | 27-06-24 | 2 - 4 (0 - 4) | 1 - 13 | 9.40 | 6.70 | 1.11 | 0.89 | -2.25 | 0.81 | T | ||
SCO LL | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 6 - 4 (3 - 3) | 5 - 7 | B | ||||||||
SCO LL | 05-04-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 6 - 6 | |||||||||
SCO LL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
SCO LL | 19-03-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Celtic B |
Celtic B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 3 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|