[CHN League Two-] Quanzhou Yassin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
[CHN League Two-] Tai'an Tiankuang |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
Quanzhou Yassin |
Chủ - Khách |
---|
Quanzhou YassinTaian Tiankuang |
Taian TiankuangQuanzhou Yassin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T | |||
CHA D2 | 27-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Quanzhou Yassin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 27-07-24 | 8 - 1 (4 - 0) | 4 - 8 | 1.02 | 9.20 | 16.50 | B | 0.78 | 2.75 | 0.92 | B | T |
CHA D2 | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
CHA D2 | 14-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | 1.10 | 6.30 | 12.50 | B | 0.75 | 2 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
CHA D2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 11.50 | 5.80 | 1.12 | H | 0.78 | -2 | 0.92 | B | X |
CHA D2 | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.43 | 3.85 | 5.30 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 4 | 8.40 | 5.20 | 1.19 | B | 0.82 | -1.75 | 0.88 | B | T |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | H | ||||||||
CHA D2 | 26-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 4 | 11.00 | 5.50 | 1.08 | B | 0.78 | -2 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Tai'an Tiankuang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.45 | 3.45 | 1.75 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | 4.55 | 3.40 | 1.57 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
CHA D2 | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 07-07-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 8 | 5.10 | 3.65 | 1.47 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 30-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.74 | 3.15 | 3.85 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
CHA D2 | 24-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.67 | 3.25 | 4.05 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.90 | 2.98 | 2.13 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | H | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.85 | 3.15 | 3.45 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.88 | 2.89 | 3.70 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | X | ||
CHA D2 | 25-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Quanzhou Yassin |
Quanzhou Yassin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 25-08-2024 | Khách | Bei Li Gong | 6 ngày |
CHA D2 | 31-08-2024 | Chủ | Rizhao Yuqi | 12 ngày |
CHA D2 | 07-09-2024 | Khách | Hubei Istar | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 24-08-2024 | Khách | Hainan Star | 5 ngày |
CHA D2 | 31-08-2024 | Chủ | Ganzhou Ruishi | 12 ngày |
CHA D2 | 07-09-2024 | Chủ | Jiangxi Dark Horse Junior | 19 ngày |