So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.90
2.75
0.80
2.00
3.55
2.96
Live
1.02
0.25
0.84
0.80
2.75
1.04
2.26
3.65
2.75
Run
1.20
0
0.71
4.16
6.5
0.12
1.08
7.80
36.00
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
0.98
2.75
0.88
2.05
3.40
3.20
Live
0.93
0.25
0.93
1.02
3
0.82
2.15
3.50
3.10
Run
1.45
0
0.57
5.25
6.5
0.12
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.93
0.96
2.75
0.82
2.03
3.35
3.00
Live
0.99
0.25
0.89
1.02
3
0.84
2.28
3.65
2.73
Run
1.25
0
0.68
3.33
6.5
0.16
3.32
1.85
3.85
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.91
2.75
0.81
2.00
3.55
2.96
Live
1.01
0.25
0.87
0.99
3
0.87
2.12
3.75
2.90
Run
1.25
0
0.68
4.34
6.5
0.11
1.07
8.30
41.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.90
0.75
2.5
0.99
2.04
3.14
2.91
Live
0.99
0.25
0.89
0.85
2.75
1.01
2.21
3.24
2.76
Run
1.21
0
0.70
3.12
6.5
0.20
1.06
6.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Qingdao Hainiu FC
ChủHòaKhách
Meizhou Hakka FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Qingdao Hainiu FCSo Sánh Sức MạnhMeizhou Hakka FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Super League-12] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2474132544251229.2%
125251721171141.7%
1222882381516.7%
6123514516.7%
[CHN Super League-15] Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2558122648231520.0%
133551219141223.1%
12237142991316.7%
6105314316.7%

Thành tích đối đầu

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Meizhou HakkaQingdao Manatee
Qingdao ManateeMeizhou Hakka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA CSL10-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.933.403.25H0.930.50.77TX
CHA CSL12-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 32.013.402.79B0.800.250.90BX
CHA CSL14-05-232 - 0
(0 - 0)
7 - 42.613.202.19T0.73-0.250.97TX
CHA D104-09-162 - 0
(1 - 0)
- 1.553.904.50B0.950.50.81BX
CHA D122-05-164 - 1
(2 - 0)
3 - 71.773.503.70T0.770.50.99TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeNanjing City
Shandong TaishanQingdao Manatee
Qingdao ManateeQingdao Youth Island
Changchun YataiQingdao Manatee
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Langfang City of GloryQingdao Manatee
Cangzhou Mighty LionsQingdao Manatee
Qingdao ManateeTianjin Tigers
Qingdao ManateeBeijing Guoan
Shanghai ShenhuaQingdao Manatee
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CFC17-07-240 - 2
(0 - 2)
6 - 81.593.454.35B0.780.750.92BX
CHA CSL13-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 21.414.155.00H0.961.250.74TX
CHA CSL07-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 101.803.503.25T0.800.50.90TT
CHA CSL30-06-245 - 0
(2 - 0)
6 - 42.003.352.85B0.780.250.92BT
CHA CSL26-06-241 - 5
(1 - 2)
2 - 104.003.551.61B0.90-0.750.80BT
CFC19-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 73.753.401.78H0.98-0.50.78BX
CHA CSL16-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.003.552.96T0.780.250.92TX
CHA CSL26-05-243 - 1
(2 - 0)
7 - 32.723.302.08T0.82-0.250.88TT
CHA CSL21-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 63.403.451.76H0.94-0.50.76BX
CHA CSL15-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.145.809.60B0.9020.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Meizhou Hakka FC            
Chủ - Khách
Meizhou HakkaNantong Zhiyun
Zhejiang GreentownMeizhou Hakka
Meizhou HakkaHenan Football Club
Shanghai ShenhuaMeizhou Hakka
Wuxi WugouMeizhou Hakka
Meizhou HakkaShanghai Port
Meizhou HakkaShandong Taishan
Wuhan Three TownsMeizhou Hakka
Meizhou HakkaShenzhen Xinpengcheng
Meizhou HakkaChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA CSL13-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 52.153.252.650.940.250.76T
CHA CSL07-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 31.324.605.700.751.250.95T
CHA CSL30-06-240 - 3
(0 - 0)
2 - 82.633.402.110.78-0.250.92T
CHA CSL26-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.145.7010.000.711.750.99H
CFC21-06-241 - 0
(0 - 0)
0 - 54.503.801.580.98-0.750.78X
CHA CSL18-06-241 - 2
(0 - 0)
5 - 611.506.901.130.83-2.250.93X
CHA CSL14-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 54.853.951.510.80-10.90X
CHA CSL25-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 101.533.704.400.9310.77X
CHA CSL21-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.013.452.740.800.250.90X
CHA CSL17-05-241 - 4
(0 - 1)
6 - 33.953.751.590.94-0.750.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Qingdao Hainiu FCSo sánh số liệuMeizhou Hakka FC
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Meizhou Hakka FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem11XemXem57.9%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Qingdao Hainiu FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem2XemXem6XemXem57.9%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Meizhou Hakka FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem3XemXem8XemXem42.1%XemXem3XemXem15.8%XemXem13XemXem68.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem72.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Qingdao Hainiu FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng104230125
Chủ3222075
Khách7201050
Meizhou Hakka FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng97300310
Chủ5510007
Khách4220033
Chi tiết về HT/FT
Qingdao Hainiu FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500044006
Chủ300022002
Khách200022004
Meizhou Hakka FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001255123
Chủ000034121
Khách001221002
Thời gian ghi bàn thắng
Qingdao Hainiu FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4041300122
Chủ1021300122
Khách3020000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3021100110
Chủ1011100110
Khách2010000000
Meizhou Hakka FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101113222
Chủ0000011221
Khách0101102001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101012122
Chủ0000011121
Khách0101001001
3 trận sắp tới
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL03-08-2024KháchZhejiang Greentown6 ngày
CHA CSL10-08-2024ChủHenan Football Club13 ngày
CHA CSL17-08-2024ChủShenzhen Xinpengcheng20 ngày
Meizhou Hakka FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL03-08-2024ChủTianjin Tigers6 ngày
CHA CSL11-08-2024KháchShanghai Port14 ngày
CHA CSL17-08-2024ChủChangchun Yatai20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Qingdao Hainiu FC
Chấn thương
Án treo giò
Meizhou Hakka FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 29.2%Thắng20.0% [5]
  • [4] 16.7%Hòa32.0% [5]
  • [13] 54.2%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.8%Thắng8.0% [2]
  • [2] 8.3%Hòa12.0% [3]
  • [5] 20.8%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    44 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    48
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.92
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Qingdao Hainiu FC VS Meizhou Hakka FC ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues