[EST Women's Meistri Liiga-] Tammeka Tartu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 15 | 9 | 50.0% |
[EST Women's Meistri Liiga-] Viimsi JK (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | 7 | 33.3% |
Tammeka Tartu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 03-03-24 | 4 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 19-10-23 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 6 | T | ||||||||
EST WD2 | 05-10-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
EST WD2 | 04-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
EST WD2 | 30-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tammeka Tartu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | T | ||||||||
EST WD2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
EST WD2 | 05-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
Estonia cup (w) | 23-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | B | ||||||||
EST WD2 | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
EST WD2 | 13-04-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 12 | B | ||||||||
EST WD2 | 29-03-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 15 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 03-03-24 | 4 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
EST WD2 | 26-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viimsi JK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
EST WD2 | 09-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | |||||||||
EST WD2 | 02-05-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 13 - 1 | |||||||||
EST WD2 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | |||||||||
Estonia cup (w) | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 14 | |||||||||
EST WD2 | 19-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
EST WD2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
EST WD2 | 29-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 13-03-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
INT CF | 03-03-24 | 4 - 5 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tammeka Tartu (w) |
Tammeka Tartu (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 14-06-2024 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 7 ngày |
EST WD2 | 06-07-2024 | Khách | FC Flora Tallinn (W) | 29 ngày |
EST WD2 | 20-07-2024 | Khách | Tallinna FC Ararat (W) | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 11-06-2024 | Chủ | FC Flora Tallinn (W) | 4 ngày |
EST WD2 | 14-06-2024 | Chủ | Tallinna FC Ararat (W) | 7 ngày |
EST WD2 | 20-07-2024 | Khách | Saku Sporting (W) | 43 ngày |