So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0.75
0.98
0.82
2.5
0.94
1.58
3.80
4.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.04
4.54
4.5
0.02
12.50
1.02
16.50
BET365Sớm
0.78
0.75
1.03
0.80
2.5
1.00
1.57
3.75
4.75
Live
0.78
0.75
1.03
0.80
2.5
1.00
1.57
3.75
4.75
Run
0.47
0
1.60
7.40
4.5
0.08
13.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.78
0.75
0.96
-
-
-
-
-
-
Live
0.65
0.75
1.09
0.81
2.5
0.93
1.51
3.80
5.20
Run
4.34
0.25
0.03
6.66
4.5
0.04
4.85
1.28
7.60
188betSớm
0.79
0.75
0.99
0.81
2.5
0.97
1.58
3.80
4.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.76
0.25
0.05
4.76
4.5
0.03
12.50
1.02
16.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
1.59
3.43
4.31
Live
0.85
0.75
0.95
0.85
2.5
0.95
1.59
3.43
4.31
Run
0.51
0
1.40
4.34
4.5
0.09
7.50
1.08
11.00

Bên nào sẽ thắng?

NGU Nagoya (w)
ChủHòaKhách
Shizuoka Sangyo University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NGU Nagoya (w)So Sánh Sức MạnhShizuoka Sangyo University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 4T 0H 1B
    1T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-3] NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181044271834355.6%
94329715344.4%
9612181119266.7%
6411961366.7%
[JPN Nadeshiko League 1-7] Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17656382623735.3%
81439147912.5%
9513291216455.6%
63031111950.0%

Thành tích đối đầu

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD130-03-240 - 1
(0 - 0)
- T
JPN WD125-06-230 - 1
(0 - 1)
6 - 33.803.451.77T0.81-0.751.01TX
JPN WD115-04-236 - 1
(0 - 1)
6 - 42.443.052.60T0.8200.94TT
JWCLW12-09-201 - 2
(0 - 1)
6 - 10T
JWCLW01-07-172 - 3
(1 - 2)
4 - 5B

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

NGU Nagoya (w)            
Chủ - Khách
Yokohama FC Seagulls (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)IGA Kunoichi (W)
Nittaidai University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Gunma FC White Star (W)
AS Harima ALBION (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
NGU Nagoya (W)Speranza Takatsuki(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD126-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 62.163.202.91B0.920.250.84BX
JPN WD118-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.983.353.20H0.980.50.84TX
JPN WD112-05-243 - 5
(1 - 1)
1 - 52.843.202.19T0.88-0.250.94TT
JPN WD106-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
JPN WD128-04-241 - 2
(1 - 2)
2 - 2T
JPN WD121-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1T
JPN WD114-04-241 - 4
(1 - 2)
- T
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6B
JPN WD130-03-240 - 1
(0 - 0)
- T
JPN WD124-03-242 - 0
(2 - 0)
4 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Gunma FC White Star (W)
AS Harima ALBION (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Ehime FC (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Speranza Takatsuki(W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD126-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 53.203.401.950.81-0.50.95T
JPN WD119-05-241 - 3
(1 - 1)
-
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.750.9510.75T
JPN WD105-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 2
JPN WD129-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 1
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
-
JPN WD113-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 4
JPN WD106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5
JPN WD130-03-240 - 1
(0 - 0)
- T
JPN WD123-03-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.334.355.900.801.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

NGU Nagoya (w)So sánh số liệuShizuoka Sangyo University (w)
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

NGU Nagoya (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
NGU Nagoya (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem
Shizuoka Sangyo University (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
NGU Nagoya (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000114
Chủ1000000
Khách1000114
Shizuoka Sangyo University (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200143
Chủ0100010
Khách0100133
Chi tiết về HT/FT
NGU Nagoya (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110001
Chủ000010000
Khách000100001
Shizuoka Sangyo University (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ000001000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
NGU Nagoya (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1320302332
Chủ0100200110
Khách1220102222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1310100210
Chủ0100100110
Khách1210000100
Shizuoka Sangyo University (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2104112130
Chủ1101000100
Khách1003112030
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2103000010
Chủ1101000000
Khách1002000010
3 trận sắp tới
NGU Nagoya (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD116-06-2024KháchViamaterras Miyazaki (W)8 ngày
JPN WD122-06-2024ChủAS Harima ALBION (W)14 ngày
JPN WD129-06-2024KháchGunma FC White Star (W)21 ngày
Shizuoka Sangyo University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD115-06-2024ChủSperanza Takatsuki(W)7 ngày
JPN WD122-06-2024ChủEhime FC (W)14 ngày
JPN WD130-06-2024KháchViamaterras Miyazaki (W)22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

NGU Nagoya (w)
Chấn thương
Án treo giò
Shizuoka Sangyo University (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

NGU Nagoya (w)
Đội hình ()
Dự bị
Shizuoka Sangyo University (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng35.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa29.4% [6]
  • [4] 22.2%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng29.4% [5]
  • [3] 16.7%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.1%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bị ghi
    26
  • TB được điểm
    2.24
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

NGU Nagoya (w) VS Shizuoka Sangyo University (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues