So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.25
1.01
0.95
3.75
0.85
2.01
4.00
2.70
Live
0.84
0.25
1.02
0.90
3.75
0.94
-
-
-
Run
1.56
0
0.50
2.94
1.5
0.18
26.00
10.50
1.02
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.83
3.5
0.98
1.80
3.90
3.30
Live
0.80
0.25
1.00
0.95
3.75
0.85
1.95
3.90
2.88
Run
1.75
0
0.42
2.55
1.5
0.27
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.74
0.5
1.02
0.96
3.75
0.80
1.74
3.85
3.50
Live
0.99
0.5
0.85
0.89
3.75
0.93
1.99
3.75
2.85
Run
1.63
0
0.49
2.77
1.5
0.22
75.00
5.90
1.09
188betSớm
0.82
0.25
1.02
0.96
3.75
0.86
2.01
4.00
2.70
Live
0.85
0.25
1.03
0.91
3.75
0.95
2.04
4.10
2.72
Run
1.69
0
0.47
3.03
1.5
0.19
26.00
10.50
1.02
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.96
3.75
0.84
2.00
3.59
2.76
Live
1.04
0.5
0.80
0.92
3.75
0.90
2.04
3.73
2.76
Run
1.61
0
0.46
2.38
1.5
0.24
110.00
7.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Floreat Athena
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Floreat AthenaSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-4] Floreat Athena
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221138433336450.0%
11704231521263.6%
11434201815536.4%
6114612416.7%
[AUS-W Premier Leagues-11] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2134143467131114.3%
1112816375119.1%
10226183081120.0%
601581710.0%

Thành tích đối đầu

Floreat Athena            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Floreat AthenaPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D123-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.113.852.59H0.960.250.86TX
AUS PLNS23-02-242 - 4
(0 - 2)
6 - 82.154.002.46B1.010.250.81BT
WAUS D126-08-232 - 2
(0 - 2)
8 - 32.053.952.65H0.860.250.96TT
WAUS D102-06-231 - 3
(1 - 2)
6 - 62.474.002.24T1.0300.83TT
WAUS D125-06-224 - 0
(2 - 0)
6 - 41.474.404.75T0.8211.00TT
WAUS D101-04-221 - 3
(1 - 1)
2 - 92.023.652.85T1.020.50.80TT
AUS PLNS25-02-223 - 2
(2 - 0)
4 - 51.853.953.05T0.850.50.97TT
WAUS D114-09-212 - 1
(1 - 0)
0 - 51.843.853.15T0.840.51.02TX
WAUS D126-06-210 - 2
(0 - 0)
10 - 01.364.905.60B1.011.50.81BX
WAUS D127-03-210 - 4
(0 - 1)
3 - 64.654.301.49T0.95-10.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Floreat Athena            
Chủ - Khách
Floreat AthenaFremantle City
Bayswater CityFloreat Athena
Floreat AthenaOlympic Kingsway SC
Armadale SCFloreat Athena
Floreat AthenaBalcatta FC
Western KnightsFloreat Athena
Floreat AthenaStirling Macedonia
Inglewood UnitedFloreat Athena
Floreat AthenaPerth SC
Western KnightsFloreat Athena
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.183.852.50B0.7801.04BX
WAUS D101-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.003.752.82H1.000.50.82TX
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
0 - 13.253.901.80B0.82-0.751.00BX
WAUS D118-05-243 - 0
(2 - 0)
14 - 52.443.952.19B1.0100.81BX
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.854.003.05T0.850.50.97TX
A FFA Cup27-04-244 - 2
(2 - 2)
4 - 82.503.752.21B1.0300.79BT
WAUS D120-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.703.752.07T0.95-0.250.87TX
WAUS D113-04-240 - 5
(0 - 1)
9 - 04.304.201.54T0.85-10.97TT
WAUS D106-04-244 - 1
(3 - 0)
5 - 62.683.852.05T0.97-0.250.85TT
WAUS D130-03-244 - 2
(0 - 0)
11 - 62.223.652.54B1.040.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Perth SC
Perth Glory (Youth)Western Knights
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Perth RedStar
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Bayswater CityPerth Glory (Youth)
Olympic Kingsway SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Floreat Athena
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D108-06-243 - 3
(2 - 2)
5 - 82.504.002.130.83-0.250.99T
WAUS D101-06-242 - 5
(1 - 1)
1 - 52.693.802.060.96-0.250.86T
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.850.97-0.50.85X
WAUS D118-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 63.504.001.710.92-0.750.90X
WAUS D104-05-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.064.002.600.870.250.95X
WAUS D120-04-245 - 2
(1 - 2)
6 - 41.744.003.400.920.750.90T
WAUS D113-04-246 - 3
(2 - 2)
11 - 42.033.552.890.800.251.02T
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 32.363.752.320.9300.89T
WAUS D130-03-242 - 2
(2 - 1)
5 - 22.533.802.170.81-0.251.01T
WAUS D123-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.113.852.59H0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Floreat AthenaSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 19Tổng số ghi bàn18
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn29
  • 1.7Trung bình mất bàn2.9
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Floreat Athena
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Floreat Athena
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Perth Glory (Youth)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Floreat Athena
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23402812
Chủ1120154
Khách1220138
Perth Glory (Youth)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng23321127
Chủ2111164
Khách0221063
Chi tiết về HT/FT
Floreat Athena
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400122002
Chủ200101001
Khách200021001
Perth Glory (Youth)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101124011
Chủ100022001
Khách001102010
Thời gian ghi bàn thắng
Floreat Athena
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2113111433
Chủ1102101201
Khách1011010232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2112010200
Chủ1101000100
Khách1011010100
Perth Glory (Youth)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1262102023
Chủ1131001012
Khách0131101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1151000010
Chủ1030000000
Khách0121000010
3 trận sắp tới
Floreat Athena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D129-06-2024ChủWestern Knights7 ngày
WAUS D105-07-2024KháchPerth SC13 ngày
WAUS D113-07-2024ChủInglewood United21 ngày
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D129-06-2024ChủBalcatta FC7 ngày
WAUS D106-07-2024KháchArmadale SC14 ngày
WAUS D113-07-2024ChủOlympic Kingsway SC21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Floreat Athena
Chấn thương
Án treo giò
Perth Glory (Youth)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Floreat Athena
Đội hình ()
Dự bị
Perth Glory (Youth)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng14.3% [3]
  • [3] 13.6%Hòa19.0% [3]
  • [8] 36.4%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng9.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 18.2%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bị ghi
    33 
  • TB được điểm
    1.95 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    67
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    3.19
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    37
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Floreat Athena VS Perth Glory (Youth) ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues