So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
1.00
-2
0.80
-
-
-
11.00
6.00
1.17
Live
0.90
-2.25
0.90
0.90
3.25
0.90
15.00
7.00
1.14
Run
0.45
-0.25
1.67
2.70
3.5
0.26
1.20
4.33
29.00
Mansion88Sớm
0.96
-2
0.80
0.91
3.25
0.85
-
-
-
Live
1.05
-2
0.75
0.90
3.25
0.90
14.00
7.50
1.10
Run
4.76
0
0.01
5.55
3.5
0.07
1.44
3.05
10.00
SbobetSớm
1.00
-2
0.80
1.05
3.25
0.75
9.40
6.10
1.13
Live
1.05
-2
0.75
0.95
3.25
0.85
9.40
6.20
1.13
Run
0.17
-0.25
2.70
4.34
3.5
0.09
1.32
3.42
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Speranza Takatsuki(w)
ChủHòaKhách
Viamaterras Miyazaki (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Speranza Takatsuki(w)So Sánh Sức MạnhViamaterras Miyazaki (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-] Speranza Takatsuki(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602441320.0%
[JPN Nadeshiko League 1-] Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011351583.3%

Thành tích đối đầu

Speranza Takatsuki(w)            
Chủ - Khách
Viamaterras Miyazaki (W)Speranza Takatsuki(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD114-04-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3B

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Speranza Takatsuki(w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)Ehime FC (W)
Speranza Takatsuki(W)Orca Kamogawa FC (W)
Setagaya Sfida (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)IGA Kunoichi (W)
Speranza Takatsuki(W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)AS Harima ALBION (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Speranza Takatsuki(W)
Speranza Takatsuki(W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD115-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.523.954.75H0.9510.81TX
JPN WD108-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 73.053.102.11B0.90-0.250.86BT
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 53.453.351.88B0.88-0.50.88BX
JPN WD118-05-244 - 0
(2 - 0)
8 - 0B
JPN WD111-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 63.353.401.80B0.90-0.50.80BT
JPN WD106-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3H
JPN WD128-04-242 - 2
(2 - 1)
0 - 8H
JPN WD121-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7T
JPN WD114-04-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3B
JPN WD106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
Yokohama FC Seagulls (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)AS Harima ALBION (W)
Ehime FC (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD109-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 63.003.352.040.95-0.250.81X
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 21.116.6014.000.7920.97X
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.000.882.250.94X
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7
JPN WD104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2
JPN WD127-04-242 - 3
(2 - 0)
5 - 713.506.701.111.03-20.79T
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
-
JPN WD114-04-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3B
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6
JPN WD131-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 25%

Speranza Takatsuki(w)So sánh số liệuViamaterras Miyazaki (w)
  • 8Tổng số ghi bàn25
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.5
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng90.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Speranza Takatsuki(w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Speranza Takatsuki(w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40130.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Speranza Takatsuki(w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2200011
Chủ2100001
Khách0100010
Viamaterras Miyazaki (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1201014
Chủ1100010
Khách0101004
Chi tiết về HT/FT
Speranza Takatsuki(w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001002
Chủ000001002
Khách010000000
Viamaterras Miyazaki (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101100
Chủ100001000
Khách000100100
Thời gian ghi bàn thắng
Speranza Takatsuki(w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0031012002
Chủ0010002001
Khách0021010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0031011001
Chủ0010001001
Khách0021010000
Viamaterras Miyazaki (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1035125357
Chủ0021011114
Khách1014114243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1033011101
Chủ0021010100
Khách1012001001
3 trận sắp tới
Speranza Takatsuki(w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD130-06-2024KháchAS Harima ALBION (W)7 ngày
JPN WD101-09-2024ChủGunma FC White Star (W)70 ngày
JPN WD108-09-2024KháchNittaidai University (W)77 ngày
Viamaterras Miyazaki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD130-06-2024ChủShizuoka Sangyo University (W)7 ngày
JPN WD101-09-2024ChủEhime FC (W)70 ngày
JPN WD108-09-2024KháchAS Harima ALBION (W)77 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Speranza Takatsuki(w)
Chấn thương
Án treo giò
Viamaterras Miyazaki (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Speranza Takatsuki(w)
Đội hình ()
Dự bị
Viamaterras Miyazaki (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Speranza Takatsuki(w) VS Viamaterras Miyazaki (w) ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues