Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 3.5 3.25 2.1 3.5 3.25 2.1 |
Live | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | -0.97 2.75 0.83 -0.97 2.75 0.83 | 3.5 3.25 2.1 3.5 3.25 2.1 |
HT 0:0 | - - - - | 0.77 1.25 -0.91 0.8 1.25 -0.95 | |
65 1:0 | -0.87 0 0.72 -0.74 0 0.62 | 0.87 1.75 0.97 0.85 1.75 1 | 1.33 4 13 1.4 4 12 |
80 1:1 | - - - - | -0.98 1.75 0.82 -0.61 2.5 0.5 | 1.3 4.33 17 6 1.44 5 |
84 1:1 | -0.89 0 0.75 0.6 0 -0.71 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Slovan Liberec3-4-33-4-3FC Viktoria Plzen
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Slovan Liberec Sự kiện chính FC Viktoria Plzen
1
Phút
1
Qendrim Zyba
95'
Olaf·Kok
Ľubomír Tupta
91'
santiago eneme
Denis Visinsky
91'
Qendrim Zyba
Michal Hlavatý
90'
89'
Tom Sloncik
88'
Jan Mikula
Josef Kozeluh
78'
75'
Matěj Vydra
71'
John Mosquera
Jan Kopic
71'
Erik Jirka
Daniel Vasulin
71'
Tom Sloncik
Pavel Sulc
Lukas Letenay
Benjamin·Nyarko
69'
Marián Tvrdoň
66'
61'
Matěj Vydra
prince kwabena adu
Marios Pourzitidis
58'
41'
prince kwabena adu
38'
prince kwabena adu
Benjamin·Nyarko
18'
17'
Lukáš Kalvach
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 63Tấn công nguy hiểm57
- 13Sút không trúng5
- 50TL kiểm soát bóng50
- 64Tấn công64
- 0Penalty0
- 7Góc8
- 5Sút trúng6
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 5 | 16 | Bàn thắng | 20 |
3 | Bàn thua | 0 | 8 | Bàn thua | 7 |
4.00 | Phạt góc | 8.00 | 4.90 | Phạt góc | 4.90 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Slovan LiberecTỷ lệ ghi bàn thắngFC Viktoria Plzen
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 13
- 8
- 13
- 25
- 38
- 8
- 0
- 0
- 13
- 8
- 0
- 17
- 13
- 17
- 0
- 0
- 13
- 17