So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
1
0.85
0.91
3
0.89
1.53
4.10
4.45
Live
1.05
1
0.83
0.72
2.75
1.16
1.58
4.10
4.45
Run
7.14
0.25
0.02
6.66
4.5
0.01
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
1.00
1
0.85
0.88
3
0.98
1.60
4.33
4.75
Live
1.03
1
0.83
1.03
3
0.83
1.62
4.20
4.75
Run
0.52
0
1.55
5.25
4.5
0.12
1.03
17.00
41.00
Mansion88Sớm
1.01
1
0.85
0.88
3
0.96
1.50
4.05
5.40
Live
0.79
0.75
1.12
0.73
2.75
1.17
1.55
3.90
5.00
Run
1.26
0.25
0.69
0.92
3.5
0.96
1.67
3.70
4.35
188betSớm
0.98
1
0.86
0.92
3
0.90
1.53
4.10
4.45
Live
1.06
1
0.84
0.77
2.75
1.12
1.58
4.10
4.45
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
4.5
0.02
1.02
13.50
23.00
SbobetSớm
0.94
1
0.94
0.90
3
0.96
1.50
4.00
4.84
Live
0.82
0.75
1.08
1.06
3
0.82
1.59
3.90
4.65
Run
1.29
0.25
0.67
1.07
3.75
0.81
1.01
11.50
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Dynamo Ceske Budejovice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhDynamo Ceske Budejovice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6411941366.7%
[CZE First League-] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631217141050.0%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D102-03-243 - 1
(2 - 1)
10 - 51.484.304.75T0.8510.97TT
CZE D123-09-231 - 2
(0 - 1)
9 - 42.543.602.23T1.0000.76TT
CZE D125-02-232 - 2
(1 - 1)
7 - 21.474.205.00H0.8510.97TT
CZE D103-09-220 - 2
(0 - 0)
4 - 62.543.552.35T0.9900.83TX
CZE D130-04-221 - 0
(0 - 0)
5 - 21.713.903.85T0.900.750.92TX
CZE D124-04-222 - 3
(1 - 3)
9 - 22.303.652.56T0.8101.01TT
CZE D110-04-222 - 0
(1 - 0)
5 - 31.823.603.70T0.820.51.00TX
CZE D106-11-212 - 1
(1 - 1)
6 - 22.143.702.77B0.930.250.89BH
CZE D107-03-211 - 3
(0 - 1)
9 - 52.273.102.82T1.030.250.79TT
CZE D103-10-202 - 2
(2 - 1)
4 - 71.903.553.20H0.900.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
TransINVEST VilniusMlada Boleslav
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Mlada BoleslavTransINVEST Vilnius
Baumit JablonecMlada Boleslav
Slask WroclawMlada Boleslav
Mlada BoleslavVysocina jihlava
Mlada BoleslavFK Graffin Vlasim
Slovan LiberecMlada Boleslav
Mlada BoleslavSK Slovan Varnsdorf
Mlada BoleslavHradec Kralove
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 84.904.051.49T0.88-10.88HX
CZE D128-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 102.003.502.99T1.000.50.82TT
UEFA ECL25-07-242 - 0
(2 - 0)
12 - 11.255.008.20T0.841.50.92TX
CZE D120-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.123.452.78B0.900.250.92BX
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.923.602.86H0.920.50.78TX
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 1)
4 - 31.146.208.80T0.7520.95TX
INT CF03-07-245 - 0
(3 - 0)
5 - 21.294.805.90T0.851.50.85TT
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.133.602.48T0.950.250.75TX
INT CF28-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 61.374.755.50T0.811.250.95TT
CZE D131-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 22.263.352.63T1.050.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSigma Olomouc
Dynamo Ceske BudejoviceSV Ried
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceVysocina jihlava
Dynamo Ceske BudejoviceViktoria Zizkov
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFK MAS Taborsko
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceBaumit Jablonec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D127-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 41.107.5012.500.822.251.00T
CZE D120-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.113.452.800.890.250.93X
INT CF13-07-244 - 2
(2 - 0)
11 - 1
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.200.7610.94T
INT CF03-07-244 - 3
(1 - 0)
5 - 51.663.753.550.840.750.86T
INT CF29-06-247 - 1
(3 - 0)
2 - 51.593.953.700.800.750.90T
CZE D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 102.893.402.090.88-0.250.88X
CZE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.533.854.851.0010.82T
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.980.860.250.96X
CZE D119-05-242 - 2
(2 - 2)
4 - 61.883.503.300.880.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuDynamo Ceske Budejovice
  • 21Tổng số ghi bàn22
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn19
  • 0.6Trung bình mất bàn1.9
  • 80.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Mlada Boleslav
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mlada Boleslav
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001021
Chủ0001021
Khách1000000
Dynamo Ceske Budejovice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Mlada Boleslav
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000000
Khách000000001
Dynamo Ceske Budejovice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001001
Chủ000001000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Mlada Boleslav
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000110000
Chủ1000110000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Dynamo Ceske Budejovice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL15-08-2024KháchHapoel Beer Sheva5 ngày
CZE D117-08-2024KháchSigma Olomouc7 ngày
CZE D124-08-2024ChủSlavia Praha14 ngày
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D117-08-2024ChủFC Viktoria Plzen7 ngày
CZE D124-08-2024KháchDukla Prague14 ngày
CZE D131-08-2024ChủBohemians 190521 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mlada Boleslav
Chấn thương
Án treo giò
Dynamo Ceske Budejovice
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mlada Boleslav VS Dynamo Ceske Budejovice ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues