So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.94
0.88
2.75
0.98
2.19
3.50
2.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.20
3.60
2.90
Live
0.88
0.5
0.98
0.80
3
1.05
1.85
3.80
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.25
0.93
0.90
2.75
0.98
2.26
3.50
2.84
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hillerod Fodbold
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hillerod FodboldSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Hillerod Fodbold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211061150.0%
[DEN 1st Division-] Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021591266.7%

Thành tích đối đầu

Hillerod Fodbold            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldFredericia
FredericiaHillerod Fodbold
FredericiaHillerod Fodbold
Hillerod FodboldFredericia
FredericiaHillerod Fodbold
Hillerod FodboldFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D120-10-231 - 1
(1 - 0)
5 - 63.453.701.85H0.97-0.50.85BX
DEN D111-08-233 - 2
(0 - 0)
12 - 21.783.803.65B0.990.750.83BT
DEN D126-05-234 - 0
(2 - 0)
3 - 42.033.553.10B0.780.251.04BT
DEN D129-04-231 - 2
(0 - 1)
3 - 52.373.452.57B0.8300.99BT
DEN D119-02-230 - 2
(0 - 0)
1 - 42.073.652.93T0.850.250.97TX
DEN D117-08-222 - 1
(0 - 0)
8 - 54.404.151.58T0.80-11.02HH

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hillerod Fodbold            
Chủ - Khách
VendsysselHillerod Fodbold
OKSHillerod Fodbold
Hillerod FodboldKolding FC
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge
Odense BKHillerod Fodbold
NaestvedHillerod Fodbold
Hillerod FodboldRoskilde
AC HorsensHillerod Fodbold
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D114-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 92.513.802.38T0.9900.89TH
DAN Cup03-09-241 - 3
(1 - 3)
3 - 517.509.801.04T0.96-2.750.80BH
DEN D130-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.363.552.68B0.8201.06BT
DEN D123-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 23.553.951.83H0.83-0.751.05BX
DEN D120-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.233.702.76H1.020.250.86TX
DEN D116-08-244 - 2
(2 - 1)
6 - 21.295.707.70T1.021.750.86TT
DEN D110-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 101.544.355.00B0.9410.94HX
DAN Cup07-08-240 - 2
(0 - 1)
- T
DEN D102-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 11.414.605.20T0.941.250.88TX
DEN D126-07-243 - 2
(0 - 0)
4 - 82.343.702.62B0.8301.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Fredericia            
Chủ - Khách
B 1909 OdenseFredericia
Herfolge Boldklub KogeFredericia
FredericiaHvidovre IF
Odense BKFredericia
FredericiaRoskilde
FredericiaEsbjerg
RingkobingFredericia
Kolding FCFredericia
FredericiaVendsyssel
AC HorsensFredericia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN Cup04-09-240 - 4
(0 - 3)
3 - 514.509.401.060.98-2.750.78X
DEN D101-09-243 - 4
(2 - 3)
6 - 66.305.201.370.88-1.51.00T
DEN D125-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.303.802.620.8201.06X
DEN D121-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.484.605.301.061.250.82H
DEN D116-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 41.534.504.850.9210.96T
DEN D111-08-244 - 0
(4 - 0)
3 - 82.013.853.101.010.50.87T
DAN Cup06-08-241 - 9
(0 - 5)
-
DEN D102-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.913.353.350.910.50.91X
DEN D127-07-244 - 2
(2 - 1)
4 - 112.283.852.611.070.250.81T
DEN D121-07-241 - 3
(1 - 0)
4 - 42.173.702.870.930.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Hillerod FodboldSo sánh số liệuFredericia
  • 16Tổng số ghi bàn31
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.1
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hillerod Fodbold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hillerod Fodbold
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fredericia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hillerod Fodbold
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4031167
Chủ1020144
Khách3011023
Fredericia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng30023126
Chủ1001292
Khách2001134
Chi tiết về HT/FT
Hillerod Fodbold
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300032001
Chủ200010001
Khách100022000
Fredericia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400001102
Chủ300000001
Khách100001101
Thời gian ghi bàn thắng
Hillerod Fodbold
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2102110123
Chủ1101100112
Khách1001010011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001110000
Chủ1001100000
Khách1000010000
Fredericia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1332311103
Chủ1322100101
Khách0010211002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111010000
Chủ1101000000
Khách0010010000
3 trận sắp tới
Hillerod Fodbold
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024KháchEsbjerg7 ngày
DEN D106-10-2024ChủVendsyssel14 ngày
DEN D120-10-2024KháchKolding FC28 ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024ChủB93 Copenhagen7 ngày
DEN D106-10-2024ChủAC Horsens14 ngày
DEN D120-10-2024KháchEsbjerg28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hillerod Fodbold
Chấn thương
Án treo giò
Fredericia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hillerod Fodbold VS Fredericia ngày 24-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues