[Brasileirão Feminino-] Santos (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 7 | 33.3% |
[Brasileirão Feminino-] Botafogo RJ(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
Santos (w) |
Chủ - Khách |
---|
Botafogo RJ(W)Santos (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 19-06-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 5.80 | 4.00 | 1.37 | T | 0.76 | -1.25 | 0.94 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Santos (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
BRA SPWL | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 8 - 1 (3 - 1) | 14 - 1 | T | ||||||||
BRA SPWL | 22-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | T | ||||||||
Brazil W L | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 11-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 0 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Botafogo RJ(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 17-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 12-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
Brazil W L | 06-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Brazil W L | 02-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 15 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 14-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (w) |
Botafogo RJ(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Santos (w) |
Botafogo RJ(w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 26-06-2024 | Khách | Internacional(W) | 4 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 26-06-2024 | Chủ | America Mineiro (W) | 4 ngày |