Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.5 0.8 -0.95 0.5 0.8 | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 3.8 1.8 3.8 3.8 1.8 3.8 |
Live | -0.95 0.5 0.8 -0.95 0.5 0.8 | 0.8 3.25 1 0.8 3.25 1 | 3.8 1.8 3.8 3.8 1.8 3.8 |
18 0:1 | 0.85 0.25 0.95 1 0.5 0.8 | 0.87 3 0.92 0.92 4 0.87 | 2.1 3.6 3.1 3.75 4 1.8 |
32 0:2 | 1 0.5 0.8 -0.98 0.5 0.77 | 0.87 3.5 0.92 0.9 3.5 0.9 | 4 3.75 1.8 8.5 6 1.25 |
HT 0:2 | 0.77 0.25 -0.98 0.77 0.25 -0.98 | 0.92 4 0.87 0.9 4 0.9 | 9.5 6.5 1.2 9.5 6.5 1.22 |
75 0:3 | 0.87 0.25 0.92 0.97 0.25 0.82 | 0.85 2.75 0.95 0.97 3.75 0.82 | 21 8.5 1.07 34 23 1.01 |
78 0:4 | -0.95 0.25 0.75 -0.93 0.25 0.72 | -0.87 3.75 0.67 0.77 4.5 -0.98 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Chelsea3-4-2-13-5-2Celtic FC
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Chelsea Sự kiện chính Celtic FC
1
Phút
4
Christopher Nkunku
89'
Tyrique George
Marc Guiu
84'
Lucas Bergström
Robert Sanchez
80'
Renato De Palma Veiga
Levi Colwill
80'
Angelo Borges
Noni Madueke
79'
79'
Mikey Johnston
76'
Luis Palma
73'
Viljami Sinisalo
Kasper Schmeichel
73'
Mohammed Olabosun Lawal
Callum McGregor
73'
Gustaf Lagerbielke
Liam Scales
73'
Mikey Johnston
Kyogo Furuhashi
73'
odin holm
Reo Hatate
73'
colby donovan
Anthony Ralston
73'
Francis turley
Matt O'Riley
Malo Gusto
Reece James
67'
Andrey Santos
Romeo Lavia
67'
66'
mathew anderson
Greg Taylor
66'
Hyun-Jun Yang
James Forrest
56'
Stephen Welsh
Cameron Carter-Vickers
Tosin Adarabioyo
Wesley Fofana
46'
Raheem Sterling
Mykhailo Mudryk
46'
Lesley Chimuanya Ugochukwu
Carney Chukwuemeka
46'
35'
Luis Palma
Daizen Maeda
33'
Kyogo Furuhashi
19'
Matt O'Riley
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 11Góc2
- 10Sút trúng11
- 57TL kiểm soát bóng43
- 98Tấn công61
- 62Tấn công nguy hiểm37
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng0
- 13Sút không trúng3
- 1Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng | Bàn thắng | ||||
Bàn thua | Bàn thua | ||||
Phạt góc | Phạt góc | ||||
Thẻ đỏ | Thẻ đỏ |
ChelseaTỷ lệ ghi bàn thắngCeltic FC
20 trận gần nhất
Ghi bàn