Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 1.25 -0.95 0.85 1.25 -0.95 | 0.8 2.75 -0.95 0.8 2.75 -0.95 | 4.75 1.36 8.5 4.75 1.36 8.5 |
Live | 0.85 1.25 -0.95 0.85 1.25 -0.95 | 0.8 2.75 -0.95 0.8 2.75 -0.95 | 4.75 1.36 8.5 4.75 1.36 8.5 |
22 0:0 | 0.8 1 -0.95 -0.95 1.25 0.8 | - - - - | 1.09 9 26 1.4 4 8.5 |
HT 0:0 | 0.85 1 1 0.95 0.75 0.9 | - - - - | |
68 1:0 | -0.95 0.75 0.8 0.92 0.25 0.92 | 0.92 1.25 0.92 0.92 1.75 0.92 | 1.72 2.75 8.5 1.11 7.5 41 |
81 2:0 | 1 0.25 0.85 -0.56 0.25 0.45 | -0.95 1.75 0.8 -0.61 2.5 0.5 | |
82 2:0 | - - - - | - - - - | 1.11 7.5 41 1 51 401 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Leeds United4-2-3-14-1-4-1Hull City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Leeds United Sự kiện chính Hull City
2
Phút
0
Ao Tanaka
Ilia Gruev
86'
Joe Rothwell
Mateo Joseph
86'
85'
Cody Callum Pierre Drameh
Ryan John Giles
84'
Mason Burstow
Chris Bedia
Sam Byram
Jayden Bogle
83'
Joel Piroe
81'
Ilia Gruev
79'
78'
Xavier Simons
Ó. Zambrano
78'
Kasey Palmer
Abdülkadir Ömür
Largie Ramazani
Degnand Wilfried Gnonto
74'
Joel Piroe
Manor Solomon
74'
Mateo Joseph
63'
60'
will jarvis
Regan Slater
57'
Liam Millar
Joe Rodon
29'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 11Sút không trúng7
- 112Tấn công74
- 39Tấn công nguy hiểm37
- 8Góc7
- 55TL kiểm soát bóng45
- 2Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 5Sút trúng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 15 | Bàn thắng | 6 |
3 | Bàn thua | 3 | 10 | Bàn thua | 20 |
3.33 | Phạt góc | 6.33 | 5.50 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Leeds UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngHull City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 40
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 20
- 50