Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 1 0.83 -0.97 1 0.83 | 0.8 2.75 -0.95 0.8 2.75 -0.95 | 3.8 1.5 5.5 3.8 1.5 5.5 |
Live | -0.97 1 0.83 -0.97 1 0.83 | 0.8 2.75 -0.95 0.8 2.75 -0.95 | 3.8 1.5 5.5 3.8 1.5 5.5 |
09 0:1 | 0.85 0.75 1 0.9 1 0.95 | 0.87 2.75 0.97 0.85 3.75 1 | 1.66 3.75 5 2.6 3.4 2.62 |
13 0:2 | 1 1 0.85 0.82 1 -0.98 | 0.87 3.75 0.97 0.92 4.75 0.92 | 2.75 3.4 2.5 5 4 1.61 |
34 1:2 | 0.8 0.75 -0.95 0.87 0.75 0.97 | -0.98 4.5 0.82 1 5.5 0.85 | 6.5 4.5 1.44 3.2 3.25 2.25 |
HT 1:2 | 0.95 0.75 0.9 0.92 0.75 0.92 | 0.92 4.75 0.92 0.9 4.75 0.95 | 3.6 3 2.2 3.6 3 2.25 |
54 2:2 | -0.95 0.75 0.8 -0.98 0.5 0.82 | 0.87 4.5 0.97 0.92 5.5 0.92 | 4 2.87 2.1 2 2.75 5 |
55 1:2 | -0.98 0.5 0.82 0.87 0.5 0.97 | 0.92 5.5 0.92 1 4.5 0.85 | 2 2.75 5 4.75 3 1.95 |
83 2:2 | -0.74 0.25 0.62 0.57 0 -0.69 | -0.8 3.5 0.67 -0.61 4.5 0.5 | 34 3.5 1.33 4.33 1.44 7 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Yokohama F. Marinos Sự kiện chính Mito Hollyhock
5
Phạt đền
4
5 - 4
4 - 4
4 - 3
3 - 3
3 - 2
2 - 2
2 - 1
1 - 1
1 - 0
0 - 0
2
Phút
2
Yuta Koike
Élber
108'
104'
Nao Yamada
Kiichi Yamazaki
102'
Ryusei Haruna
Ren Kato
95'
89'
Soki Tokuno
Yuki Kusano
89'
Shunsuke Saito
Ryusei Nose
Asahi Uenaka
84'
Kota Watanabe
Kota Mizunuma
82'
Ren Kato
Yuhi Murakami
73'
67'
Kazuma Nagai
Kenshin Takagishi
Ryo Miyaichi
Kenta Inoue
63'
Jun Amano
Tae Hee Nam
63'
60'
Haruki Arai
Hidemasa Koda
60'
Seiichiro Kubo
Mizuki Ando
Riku Yamane
47'
Eduardo
Kamijima Takumi
46'
Kenta Inoue
35'
14'
Yuki Kusano
10'
Ryusei Nose
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 18Sút trúng11
- 2Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
- 146Tấn công nguy hiểm81
- 12Sút không trúng4
- 68TL kiểm soát bóng32
- 203Tấn công121
- 0Penalty0
- 14Góc11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 16 | Bàn thắng | 11 |
5 | Bàn thua | 2 | 20 | Bàn thua | 10 |
8.33 | Phạt góc | 2.33 | 5.90 | Phạt góc | 3.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Yokohama F. MarinosTỷ lệ ghi bàn thắngMito Hollyhock
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 50