[USA NPSL-] New Orleans Jesters |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[USA NPSL-] Tallahassee SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 15 | 1 | 0.0% |
New Orleans Jesters |
Chủ - Khách |
---|
Tallahassee SCNew Orleans Jesters |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 05-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 13 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
New Orleans Jesters |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 07-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | B | ||||||||
USA NPSL | 15-06-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | H | ||||||||
USA NPSL | 16-06-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | 1.93 | 3.90 | 2.88 | T | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
USA NPSL | 12-06-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 0 | H | ||||||||
USA NPSL | 03-06-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | T | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | X |
USA NPSL | 15-05-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
USA NPSL | 14-07-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | T | ||||||||
USA NPSL | 02-07-21 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
USA NPSL | 30-06-21 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | B | ||||||||
USA NPSL | 27-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Tallahassee SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 14-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 10-07-22 | 6 - 2 (3 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 25-06-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
USA NPSL | 28-05-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 6 | |||||||||
USA NPSL | 21-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 13 | |||||||||
USA NPSL | 30-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
USA NPSL | 30-06-21 | 2 - 4 (2 - 3) | 5 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 26-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
INT CF | 16-06-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 10-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 10 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
New Orleans Jesters |
New Orleans Jesters |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|