Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's League One-3] Liaoning Shenbei Hefeng(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 6 | 29 | 3 | 69.2% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 | 5 | 66.7% |
7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 16 | 2 | 71.4% |
6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 18 | 100.0% |
[CHN Women's League One-8] Dalian(w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 17 | 8 | 38.5% |
7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 10 | 9 | 42.9% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Liaoning Shenbei Hefeng(w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Liaoning Shenbei Hefeng(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 14-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 26-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CLW | 17-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dalian(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 09-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 29-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
CLW | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CLW | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 10-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 07-10-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
CLW | 20-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 3.60 | 0.75 | 0.5 | 0.85 | T | ||
CLW | 14-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Liaoning Shenbei Hefeng(w) |
Liaoning Shenbei Hefeng(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|