[IRQ Premier League-10] Naft Maysan SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 10 | 17 | 11 | 40 | 39 | 47 | 10 | 26.3% |
19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 22 | 21 | 13 | 21.1% |
19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 17 | 26 | 9 | 31.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | 0.0% |
[IRQ Premier League-5] Zakho SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 17 | 16 | 5 | 37 | 20 | 67 | 5 | 44.7% |
19 | 9 | 9 | 1 | 18 | 8 | 36 | 5 | 47.4% |
19 | 8 | 7 | 4 | 19 | 12 | 31 | 4 | 42.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 9 | 33.3% |
Naft Maysan SC |
Chủ - Khách |
---|
ZakhoNaft Misan |
Naft MisanZakho |
ZakhoNaft Misan |
Naft MisanZakho |
ZakhoNaft Misan |
ZakhoNaft Misan |
Naft MisanZakho |
Naft MisanZakho |
ZakhoNaft Misan |
Naft MisanZakho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 14-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 11-05-23 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 10-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 01-07-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 16-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 19-07-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
IRQ D1 | 13-02-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 11-06-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 30-01-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 03-07-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 7 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 30-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
IRQ D1 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
IRQ D1 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
IRQ D1 | 13-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRQ D1 | 09-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | B | ||||||||
IRQ D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | T | ||||||||
IRQ D1 | 30-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
IRQ D1 | 26-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
IRQ D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Zakho SC |
Chủ - Khách |
---|
AL NajafZakho |
ZakhoAl-Naft |
ZakhoArbil |
Al ZawraaZakho |
ZakhoAl Karkh |
BaghdadZakho |
ZakhoNaft Al Junoob |
ZakhoAL Minaa |
AI KahrabaaZakho |
Newroz SC(IRQ)Zakho |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 31-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 27-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
IRQ D1 | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
IRQ D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | |||||||||
IRQ D1 | 13-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
IRQ D1 | 09-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
IRQ D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 30-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
IRQ D1 | 25-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 0 | |||||||||
IRQ D1 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naft Maysan SC |
Naft Maysan SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 3 | 6 | 8 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 6 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 20-06-2024 | Khách | AL Minaa | 5 ngày |
IRQ D1 | 23-06-2024 | Khách | Arbil | 8 ngày |
IRQ D1 | 24-06-2024 | Chủ | Al Karkh | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRQ D1 | 20-06-2024 | Chủ | Karbalaa | 5 ngày |
IRQ D1 | 24-06-2024 | Khách | Naft Alwasat | 9 ngày |
IRQ D1 | 27-06-2024 | Chủ | Al-Hudod | 12 ngày |