So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.91
3
0.89
1.90
3.65
3.15
Live
1.16
0.5
0.70
0.97
3.25
0.85
1.96
3.85
3.05
Run
5.88
0.25
0.01
3.70
1.5
0.09
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
1.03
3.25
0.83
1.91
3.90
3.10
Live
0.98
0.5
0.88
0.80
3
1.05
1.90
3.80
3.20
Run
0.72
0
1.07
2.80
1.5
0.25
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
0.5
0.93
0.73
3
1.03
1.85
3.65
3.30
Live
1.02
0.5
0.82
1.06
3.25
0.76
2.02
3.50
2.93
Run
0.76
0
1.08
8.33
1.5
0.02
1.08
5.40
106.00
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.92
3
0.90
1.90
3.65
3.15
Live
1.08
0.25
0.78
0.98
3.25
0.86
2.21
3.85
2.57
Run
6.25
0.25
0.02
5.55
1.5
0.02
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
0.91
0.5
0.95
0.94
3
0.90
1.91
3.42
3.28
Live
1.06
0.25
0.82
1.01
3.25
0.85
2.14
3.50
2.70
Run
0.84
0
1.04
3.44
1.5
0.17
1.03
7.10
120.00

Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik
ChủHòaKhách
Throttur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR ReykjavikSo Sánh Sức MạnhThrottur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-4] IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21984302535442.9%
1164118822454.5%
10343121713430.0%
6321931150.0%
[Lengjudeildin-7] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21768322927733.3%
11623221220554.5%
10145101771010.0%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D131-05-245 - 0
(2 - 0)
5 - 62.323.952.30B0.9200.90BT
ICE LC11-02-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.623.902.08T0.93-0.250.89TT
ICE D227-07-221 - 2
(0 - 1)
4 - 72.713.702.08B0.94-0.250.88BX
ICE D220-05-222 - 1
(1 - 0)
5 - 62.233.852.43B0.8201.00BX
ICE LCB01-04-223 - 0
(2 - 0)
5 - 3T
REYT22-01-221 - 2
(1 - 2)
2 - 93.154.101.78B0.84-0.750.98BX
REYT31-01-212 - 3
(2 - 1)
3 - 62.963.951.89B0.93-0.50.89BT
REYT15-01-201 - 0
(1 - 0)
4 - 61.853.903.10B0.850.50.91BX
ICE D101-08-186 - 1
(2 - 1)
5 - 21.544.154.35B0.9710.85BT
ICE D118-05-181 - 3
(1 - 2)
5 - 72.923.452.05B0.77-0.51.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
Dalvik ReynirIR Reykjavik
IR ReykjavikLeiknir Reykjavik
IR ReykjavikKeflavik
IR ReykjavikGrindavik
IR ReykjavikAfturelding
IR ReykjavikThor Akureyri
Grotta SeltjarnarnesIR Reykjavik
IR ReykjavikFjolnir
UMF NjardvikIR Reykjavik
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D131-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 103.303.701.82H1.00-0.50.82BX
ICE D125-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.953.903.00T0.950.50.87TX
ICE D118-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 72.173.802.52B1.010.250.81BX
ICE D112-07-243 - 0
(0 - 0)
14 - 72.263.702.46T0.8300.99TH
ICE D104-07-243 - 0
(0 - 0)
4 - 62.623.902.08T0.94-0.250.88TX
ICE D130-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.853.602.03H1.01-0.250.81BX
ICE D126-06-241 - 3
(0 - 0)
2 - 72.073.752.69T0.880.250.88TT
ICE D120-06-243 - 1
(0 - 0)
7 - 52.943.851.93T0.89-0.50.93TT
ICE D113-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 111.673.953.35B0.850.750.85BX
ICE D107-06-242 - 2
(2 - 1)
6 - 85.404.801.42H0.91-1.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikFjolnir
UMF NjardvikThrottur Reykjavik
Thor AkureyriThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikDalvik Reynir
Throttur ReykjavikGrindavik
Leiknir ReykjavikThrottur Reykjavik
KeflavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikAfturelding
Grotta SeltjarnarnesThrottur Reykjavik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D131-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.463.702.260.9900.83X
ICE D125-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.003.952.881.000.50.82X
ICE D120-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.763.853.400.960.750.86X
ICE D111-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 44.154.251.550.84-10.98X
ICE D106-07-244 - 1
(0 - 0)
14 - 41.404.755.000.901.250.92T
ICE D130-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.483.902.170.80-0.251.02X
ICE D126-06-243 - 1
(2 - 0)
8 - 92.073.752.690.880.250.88T
ICE D120-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 81.514.454.250.8910.93X
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.030.85-0.250.85X
ICE D107-06-241 - 1
(1 - 1)
9 - 41.784.003.250.980.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

IR ReykjavikSo sánh số liệuThrottur Reykjavik
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
IR Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Throttur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem3XemXem4XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
IR Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng45240615
Chủ13130410
Khách3211025
Throttur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng29202715
Chủ2310259
Khách0610026
Chi tiết về HT/FT
IR Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220410024
Chủ120300011
Khách100110013
Throttur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300243012
Chủ300112010
Khách000131002
Thời gian ghi bàn thắng
IR Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1031114145
Chủ1021014122
Khách0010100023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030013012
Chủ1020013000
Khách0010000012
Throttur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022203246
Chủ1012103132
Khách0010100114
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021201114
Chủ1011101001
Khách0010100113
3 trận sắp tới
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-08-2024KháchIBV Vestmannaeyjar5 ngày
ICE D118-08-2024ChủUMF Njardvik9 ngày
ICE D122-08-2024KháchFjolnir13 ngày
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D114-08-2024ChủGrotta Seltjarnarnes5 ngày
ICE D119-08-2024KháchAfturelding10 ngày
ICE D124-08-2024ChủKeflavik15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

IR Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò
Throttur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng33.3% [7]
  • [8] 38.1%Hòa28.6% [7]
  • [4] 19.0%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng4.8% [1]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [4]
  • [1] 4.8%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    1.38
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

IR Reykjavik VS Throttur Reykjavik ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues