Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.25 0.87 -0.97 -0.25 0.87 | 0.99 2.5 0.91 0.99 2.5 0.91 | 3.4 3.4 2.1 3.4 3.4 2.1 |
Live | -0.97 -0.25 0.87 -0.97 -0.25 0.87 | 0.99 2.5 0.91 0.99 2.5 0.91 | 3.4 3.4 2.1 3.4 3.4 2.1 |
12 1:0 | -0.96 -0.25 0.86 0.91 -0.5 0.99 | -0.91 2 0.8 -0.91 3 0.8 | 3.75 3 2.2 1.83 3.4 4.33 |
25 1:1 | 0.95 -0.5 0.95 -0.9 -0.25 0.79 | 0.88 2.5 -0.98 0.89 3.5 -0.99 | 1.9 3.25 4.33 4.33 2.75 2.1 |
HT 1:1 | 0.98 -0.25 0.92 0.99 -0.25 0.91 | 0.73 3 -0.83 0.74 3 -0.85 | 4.75 2.37 2.37 4.75 2.37 2.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Scotland5-4-13-4-2-1Switzerland
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Scotland Sự kiện chính Switzerland
1
Phút
1
Lawrence Shankland
Che Adams
91'
Ryan Christie
John McGinn
90'
86'
Leonidas Stergiou
Silvan Widmer
86'
Zeki Amdouni
Dan Ndoye
86'
Vincent Sierro
Kenny McLean
Billy Gilmour
79'
75'
Vincent Sierro
Remo Freuler
75'
Fabian Rieder
Ruben Vargas
John McGinn
71'
Scott Mckenna
68'
Scott Mckenna
Kieran Tierney
61'
60'
Breel Embolo
Xherdan Shaqiri
Scott McTominay
51'
31'
Ricardo Rodríguez
26'
Xherdan Shaqiri
Scott McTominay
13'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 5Góc8
- 3Thẻ vàng2
- 3Sút trúng4
- 0Penalty0
- 9Sút không trúng7
- 37Tấn công nguy hiểm43
- 87Tấn công76
- 47TL kiểm soát bóng53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 6 | 14 | Bàn thắng | 16 |
3 | Bàn thua | 1 | 21 | Bàn thua | 9 |
8.67 | Phạt góc | 3.33 | 4.30 | Phạt góc | 6.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
ScotlandTỷ lệ ghi bàn thắngSwitzerland
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 18
- 9
- 12
- 9
- 12
- 14
- 6
- 14
- 0
- 5
- 12
- 14
- 12
- 5
- 0
- 9
- 0
- 5
- 29
- 18