Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUN Professional League 1-] AS Gabes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 4 | 10 | 33.3% |
[TUN Professional League 1-] U.S.Monastir |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
AS Gabes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
TUN D1 | 18-05-19 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | 2.04 | 2.99 | 3.40 | B | 1.04 | 0.5 | 0.78 | B | T |
TUN D1 | 28-11-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.26 | 2.75 | 3.20 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
TUN D1 | 15-04-18 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.85 | 2.99 | 4.10 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
TUN D1 | 21-11-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.13 | 3.00 | 3.15 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | H |
TTLd | 09-05-16 | 2 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
TTLd | 15-04-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TUN D1 | 18-02-15 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.30 | 2.70 | 3.15 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
TUN D1 | 20-08-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.91 | 3.10 | 3.60 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | X |
TUN D1 | 30-09-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
AS Gabes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 01-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TTLd | 07-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 01-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
T C | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
TTLd | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
TTLd | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TTLd | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
U.S.Monastir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
CAF CL | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
CAF CL | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
T C | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | 1.81 | 2.88 | 4.00 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | T | ||
TUN D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.99 | 2.72 | 3.60 | 0.99 | 0.5 | 0.71 | T | ||
TUN D1 | 15-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.80 | 3.00 | 4.30 | 1.07 | 0.75 | 0.75 | H | ||
TUN D1 | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
T C | 19-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
TUN D1 | 10-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
TUN D1 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AS Gabes |
AS Gabes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 28-09-2024 | Khách | US Tataouine | 14 ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Chủ | AS Slimane | 18 ngày |
TUN D1 | 19-10-2024 | Khách | Stade tunisien | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 28-09-2024 | Chủ | US Ben Guerdane | 14 ngày |
TUN D1 | 02-10-2024 | Khách | Jeunesse Sportive Omrane | 18 ngày |
TUN D1 | 19-10-2024 | Chủ | E.Gawafel.S.Gafsa | 35 ngày |