Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 4 1.6 4.5 4 1.6 4.5 |
Live | 0.9 1 0.9 0.9 1 0.9 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 4 1.6 4.5 4 1.6 4.5 |
06 1:0 | 1 1 0.8 0.85 1 0.95 | 0.8 3 1 0.82 4.25 0.97 | 1.61 4 4.5 1.2 6 9 |
08 1:1 | 0.97 1 0.82 1 1 0.8 | 0.97 4.25 0.82 0.9 5.25 0.9 | 1.22 6 9 1.61 4.33 4.33 |
HT 1:1 | 0.92 0.5 0.87 0.9 0.5 0.9 | 0.87 3.75 0.92 0.9 3.75 0.9 | 1.9 2.87 4.5 1.83 2.87 4.75 |
55 2:1 | 0.9 0.5 0.9 -0.95 0.5 0.75 | 0.9 4.5 0.9 0.92 4.5 0.87 | 1.18 5.5 13 1.22 5 11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Austin FC II4-3-33-5-2MINNESOTA United B
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Austin FC II Sự kiện chính MINNESOTA United B
2
Phút
1
S. Louis Jean
Ervin Torres
84'
Bryan Arellano
Micah Burton
84'
80'
Rayme Nyembwe
Dominic Mawing
74'
Price Price
John Farris
Sebastien Pineau
Nicolás van Rijn Portabella
70'
A. De Anda
diego abarca
70'
61'
Aidan Martinez
Enrique Nieves IV
S. Mazzaferro
56'
Cheick Toure
Rubén Bonachera
53'
45'
Justin Arias
William Schmidt
22'
Moses Nyeman
9'
Alisa randell
Calvin Fodrey
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 61Tấn công45
- 3Góc2
- 0Penalty0
- 5Sút trúng2
- 0Thẻ vàng1
- 33Tấn công nguy hiểm24
- 9Sút không trúng7
- 59TL kiểm soát bóng41
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 2 | 19 | Bàn thắng | 10 |
6 | Bàn thua | 8 | 16 | Bàn thua | 29 |
3.33 | Phạt góc | 4.00 | 3.30 | Phạt góc | 5.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 2 |
Austin FC IITỷ lệ ghi bàn thắngMINNESOTA United B
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 0
- 17
- 4
- 7
- 15
- 13
- 15
- 0
- 0
- 7
- 4
- 3
- 15
- 3
- 19
- 7
- 4
- 33
- 26