[ECUW Women's League-] Dragonas IDV (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 16 | 83.3% |
[ECUW Women's League-] Deportivo Quito (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
Dragonas IDV (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Dragonas IDV (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
ECUW D1 | 22-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 5 | T | ||||||||
ECUW D1 | 07-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.09 | 7.10 | 10.50 | T | 0.92 | 2.5 | 0.78 | T | X |
ECUW D1 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | 8.30 | 5.20 | 1.19 | T | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | X |
ECUW D1 | 30-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.27 | 4.80 | 6.40 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
ECUW D1 | 15-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
ECUW D1 | 10-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
ECUW D1 | 28-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Deportivo Quito (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ECUW D1 | 23-07-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
ECUW D1 | 11-06-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
ECUW D1 | 23-05-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
LIB CF | 21-11-12 | 4 - 1 (4 - 0) | - | |||||||||
LIB CF | 18-11-12 | 4 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
LIB CF | 15-11-12 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
LIB CF | 21-11-11 | 4 - 2 (2 - 0) | - | 1.87 | 3.50 | 3.80 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | ||
LIB CF | 18-11-11 | 2 - 3 (1 - 3) | - | 1.55 | 3.40 | 3.85 | 0.70 | 0.75 | 1.00 | T | ||
LIB CF | 15-11-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.02 | 7.80 | 10.80 | 0.70 | 3.25 | 1.00 | X | ||
LIB CF | 17-10-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Dragonas IDV (W) |
Dragonas IDV (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|