Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT FRL-] Germany U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Turkey U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 13 | 10 | 50.0% |
Germany U18 |
Chủ - Khách |
---|
Turkey U18Germany U18 |
Germany U18Turkey U18 |
Germany U18Turkey U18 |
Germany U18Turkey U18 |
Germany U18Turkey U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-11-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 18-11-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.35 | 4.30 | 7.80 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
INT CF | 16-11-10 | 4 - 2 (2 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 5.00 | T | 0.85 | 0.75 | 1.01 | T | T |
INT CF | 22-05-08 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X | |||
INT CF | 20-05-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | 0.65 | 0.75 | 1.17 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Germany U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 20-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 15-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 11-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 27-03-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-03-23 | 4 - 3 (2 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 29-11-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Turkey U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 10-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | 2.80 | 4.00 | 2.03 | 0.93 | -0.25 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 07-06-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 04-06-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 10 - 1 (6 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Germany U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey U18 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Germany U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey U18 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|