[FIN Kolmonen-] Atlantis FC/Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% |
[FIN Kolmonen-] TuPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 6 | 12 | 66.7% |
Atlantis FC/Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
TuPSAtlantis FC/Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atlantis FC/Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 22-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 15-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
Finland K | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | B | ||||||||
Finland K | 02-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | B | ||||||||
Finland K | 25-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
Finland K | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | H | ||||||||
Finland K | 05-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 27-06-24 | 7 - 3 (3 - 2) | 8 - 1 | T | ||||||||
Finland K | 13-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
Finland K | 07-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TuPS |
Chủ - Khách |
---|
TuPSPKKU II |
TuPSGnistan Ogeli |
TuPSHyPS Hyvinkaa |
TuPSSAPA |
PuiuTuPS |
MPS HelsinkiTuPS |
TuPSHJK Helsinki |
TuPSPonnistajat |
TiPSTuPS |
PKKU IITuPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Finland K | 15-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | |||||||||
Finland K | 05-08-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 01-08-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
Finland K | 26-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
Finland K | 28-06-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
FIN CUP | 16-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | |||||||||
Finland K | 06-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
Finland K | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atlantis FC/Akatemia |
Atlantis FC/Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 3 | 3 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 | 6 |
Chủ | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 2 | 7 | 4 | 6 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|