[HUN U19A-] Budapest Honved U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[HUN U19A-] Gyori ETO U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 11 | 6 | 16.7% |
Budapest Honved U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 20-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 05-04-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 01-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
HUN U19A | 21-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 02-04-22 | 4 - 1 (4 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
HUN U19A | 02-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
HUN U19A | 09-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 11 | 1.54 | 4.10 | 3.85 | T | 0.94 | 1 | 0.76 | T | X |
HUN U19A | 29-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 02-12-20 | 4 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 26-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Budapest Honved U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 03-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 31-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 27-05-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | H | ||||||||
HUN U19A | 24-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 20-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 17-05-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 13-05-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
HUN U19A | 06-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 03-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 29-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gyori ETO U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
HUN U19A | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 11 - 6 | 2.01 | 3.85 | 2.74 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | ||
HUN U19A | 15-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 11-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
HUN U19A | 27-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 8 - 9 | |||||||||
HUN U19A | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 1.22 | 5.70 | 7.70 | 0.85 | 1.75 | 0.97 | X | ||
HUN U19A | 27-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.31 | 4.75 | 5.60 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
HUN U19A | 09-03-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Budapest Honved U19 |
Budapest Honved U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 07-09-2024 | Khách | Ferencvarosi U19 | 7 ngày |
HUN U19A | 14-09-2024 | Chủ | Puskas Akademia Fehervar U19 | 14 ngày |
HUN U19A | 21-09-2024 | Khách | Vasas U19 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 07-09-2024 | Chủ | Kisvarda FC U19 | 7 ngày |
HUN U19A | 14-09-2024 | Chủ | Ferencvarosi U19 | 14 ngày |
HUN U19A | 21-09-2024 | Khách | Paksi SEU19 | 21 ngày |