Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-] Esteghlal Mollasani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
[IRN Azadegan League-] Shahin Bandar Anzali |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
Esteghlal Mollasani |
Chủ - Khách |
---|
Esteghlal MollasaniShahin Bandar Anzali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 12-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Esteghlal Mollasani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | 8.20 | 4.30 | 1.25 | H | 0.74 | -1.5 | 0.96 | B | X |
IRN D1 | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 09-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | 2.41 | 2.61 | 2.84 | H | 0.70 | 0 | 1.00 | H | X |
IRN D1 | 03-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.75 | 2.82 | 4.45 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.96 | 2.86 | 3.85 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
IRN D1 | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
IRN D1 | 05-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.85 | 2.72 | 2.49 | H | 1.01 | 0 | 0.75 | H | T |
IRN D1 | 27-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 20-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.89 | 2.80 | 4.30 | T | 0.89 | 0.5 | 0.87 | T | T |
IRN D1 | 14-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Shahin Bandar Anzali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 04-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 21-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 15-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Esteghlal Mollasani |
Esteghlal Mollasani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 8 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|