So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
IMT Novi Beograd
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhIMT Novi Beograd
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-11] Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3096153340331130.0%
156361618211140.0%
153391722121220.0%
64201051466.7%
[SER Super liga-12] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3095163447321230.0%
154471621161526.7%
15519182616933.3%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D123-02-240 - 3
(0 - 1)
6 - 42.313.302.60T0.8001.02TT
SER D117-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 51.883.403.40T0.880.50.94TX
SER CUP09-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 41.563.904.45T1.0110.75TT
SER CUP25-11-202 - 1
(1 - 0)
0 - 34.953.751.53B0.80-11.02BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisFK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Radnicki NisRadnik Surdulica
Novi PazarRadnicki Nis
Radnicki NisFK Vozdovac Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
FK Napredak KrusevacRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D101-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 11.953.303.30T0.950.50.87TX
SER D127-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.783.553.60H1.000.750.82TX
SER D121-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.324.557.00T0.811.251.01TX
SER D115-04-242 - 2
(1 - 1)
20 - 82.003.203.25H1.000.50.82TT
SER D107-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.003.253.20T1.000.50.82TT
SER D103-04-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.783.052.32T0.76-0.251.06TT
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 32.123.202.96T0.870.250.95TT
SER D117-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 62.053.053.25B0.790.251.03BX
SER D113-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 57.805.301.24B0.80-1.750.96BX
SER D109-03-243 - 2
(1 - 2)
9 - 1B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradRadnik Surdulica
Habitpharm JavorIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Napredak Krusevac
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradVojvodina Novi Sad
IMT Novi BeogradHabitpharm Javor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D101-05-245 - 2
(3 - 2)
7 - 11.334.457.000.851.250.97T
SER D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.453.202.510.8800.94X
SER D122-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.163.452.710.980.250.84X
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.083.253.050.840.250.98T
SER D108-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 12.283.202.701.050.250.77X
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.068.6016.000.862.50.96X
SER D129-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.993.353.150.990.50.83X
SER D116-03-240 - 1
(0 - 0)
11 - 12.583.052.480.9500.87X
SER D112-03-241 - 3
(0 - 1)
6 - 43.053.252.070.97-0.250.79T
SER D107-03-242 - 1
(1 - 0)
1 - 32.183.352.760.990.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Radnicki NisSo sánh số liệuIMT Novi Beograd
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem16XemXem1XemXem15XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem4XemXem16XemXem39.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Radnicki Nis
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem4XemXem11XemXem53.1%XemXem6XemXem18.8%XemXem16XemXem50%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem2XemXem11.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
IMT Novi Beograd
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem13XemXem7XemXem13XemXem39.4%XemXem11XemXem33.3%XemXem10XemXem30.3%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem3XemXem17.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem
613216.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki Nis
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0210013
Chủ0110012
Khách0100001
IMT Novi Beograd
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100142
Chủ1000132
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Radnicki Nis
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110000
Chủ100100000
Khách000010000
IMT Novi Beograd
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020000
Chủ100010000
Khách000010000
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki Nis
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001002
Chủ0001001001
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000002
Chủ0001000001
Khách0000000001
IMT Novi Beograd
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110201100
Chủ0010201100
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000000
Chủ0010000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D118-05-2024ChủHabitpharm Javor6 ngày
SER D125-05-2024KháchNovi Pazar13 ngày
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D118-05-2024ChủFK Vozdovac Beograd6 ngày
SER D125-05-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki Nis
Chấn thương
Án treo giò
IMT Novi Beograd
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng30.0% [9]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [9]
  • [15] 50.0%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa3.3% [1]
  • [6] 20.0%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    47
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.57
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Radnicki Nis VS IMT Novi Beograd ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues